Định nghĩa của từ capitalism

capitalismnoun

chủ nghĩa tư bản

/ˈkæpɪtəlɪzəm//ˈkæpɪtəlɪzəm/

Từ "capitalism" lần đầu tiên được triết gia người Pháp Louis Blanqui đặt ra vào năm 1839. Blanqui sử dụng thuật ngữ "capitalisme" để mô tả hệ thống kinh tế mà các cá nhân và công ty tư nhân sở hữu và kiểm soát các phương tiện sản xuất. Tuy nhiên, chính triết gia người Đức Karl Marx đã phổ biến thuật ngữ "capitalism" trong cuốn sách "Das Kapital" của ông xuất bản năm 1867. Marx sử dụng thuật ngữ này để mô tả sự bóc lột công nhân của những nhà tư bản sở hữu các phương tiện sản xuất và thu lợi nhuận, trong khi công nhân chỉ được trả lương. Ngày nay, thuật ngữ "capitalism" được sử dụng rộng rãi để chỉ một hệ thống mà các cá nhân và công ty tư nhân sở hữu và điều hành các doanh nghiệp để tạo ra lợi nhuận, thường bị chỉ trích vì nhận thấy sự bất bình đẳng và bất công.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchủ nghĩa tư bản

namespace
Ví dụ:
  • In a capitalist economy, the main goal of businesses is to maximize profits for their shareholders.

    Trong nền kinh tế tư bản, mục tiêu chính của doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận cho các cổ đông.

  • Capitalism rewards hard work and innovation, as these qualities lead to financial success.

    Chủ nghĩa tư bản khen thưởng sự chăm chỉ và sáng tạo vì những phẩm chất này sẽ dẫn đến thành công về tài chính.

  • Critics of capitalism argue that it perpetuates inequality, as the wealthiest individuals and corporations tend to accumulate even more resources.

    Những người chỉ trích chủ nghĩa tư bản cho rằng nó duy trì sự bất bình đẳng, vì những cá nhân và tập đoàn giàu có nhất có xu hướng tích lũy nhiều tài nguyên hơn.

  • Proponents of free-market capitalism argue that government intervention in the economy can lead to inefficiencies and stifle innovation.

    Những người ủng hộ chủ nghĩa tư bản thị trường tự do cho rằng sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế có thể dẫn đến tình trạng kém hiệu quả và kìm hãm sự đổi mới.

  • The globalization of the economy has led to the spread of capitalism, as more and more nations adopt free-market ideals.

    Sự toàn cầu hóa nền kinh tế đã dẫn đến sự lan rộng của chủ nghĩa tư bản khi ngày càng nhiều quốc gia áp dụng lý tưởng thị trường tự do.

  • The rise of digital technologies has disrupted traditional industries, as disruptive startups based on capitalist principles have disrupted established businesses.

    Sự phát triển của công nghệ số đã làm gián đoạn các ngành công nghiệp truyền thống, khi các công ty khởi nghiệp mang tính đột phá dựa trên các nguyên tắc tư bản đã làm gián đoạn các doanh nghiệp đã thành danh.

  • The stock market is a prime example of the workings of a capitalist system, as investors buy and sell shares in hopes of financial gain.

    Thị trường chứng khoán là ví dụ điển hình về hoạt động của hệ thống tư bản, khi các nhà đầu tư mua và bán cổ phiếu với hy vọng thu được lợi nhuận.

  • The practice of outsourcing allows companies to take advantage of lower labor costs in developing nations, which is a hallmark of capitalist competition.

    Thực hành thuê ngoài cho phép các công ty tận dụng chi phí lao động thấp hơn ở các nước đang phát triển, đây là đặc điểm của cạnh tranh tư bản.

  • The invisible hand of the marketplace, a key concept in capitalist theory, suggests that self-interest and competition will lead to the most efficient allocation of resources.

    Bàn tay vô hình của thị trường, một khái niệm quan trọng trong lý thuyết tư bản, cho rằng lợi ích cá nhân và cạnh tranh sẽ dẫn đến việc phân bổ nguồn lực hiệu quả nhất.

  • Critics of late-stage capitalism contend that the system is unsustainable, as the drive for profits can lead to environmental degradation and social turmoil.

    Những người chỉ trích chủ nghĩa tư bản giai đoạn cuối cho rằng hệ thống này không bền vững vì động lực lợi nhuận có thể dẫn đến suy thoái môi trường và bất ổn xã hội.

Từ, cụm từ liên quan