Định nghĩa của từ interactive

interactiveadjective

tương tác

/ˌɪntərˈæktɪv//ˌɪntərˈæktɪv/

Từ "interactive" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "inter" có nghĩa là "between" và "actus" có nghĩa là "action" hoặc "deed". Thuật ngữ "interactive" lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để mô tả mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều người, trong đó họ tích cực tham gia với nhau. Vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này có một ý nghĩa mới với sự ra đời của máy tính. Trong bối cảnh này, "interactive" đề cập đến một chương trình máy tính cho phép người dùng nhập dữ liệu và nhận phản hồi từ máy tính. Điều này có thể bao gồm trò chơi, mô phỏng và phần mềm giáo dục. Thuật ngữ này kể từ đó đã được áp dụng cho nhiều lĩnh vực, bao gồm tiếp thị, nghệ thuật, âm nhạc và giáo dục, để mô tả bất kỳ loại giao tiếp hoặc trải nghiệm nào liên quan đến sự tham gia hai chiều.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại

namespace

that allows information to be passed continuously and in both directions between a computer or other device and the person who uses it

cho phép thông tin được truyền liên tục và theo cả hai hướng giữa máy tính hoặc thiết bị khác và người sử dụng nó

Ví dụ:
  • interactive displays/video

    màn hình tương tác/video

  • using ICT to create an interactive learning experience

    sử dụng ICT để tạo ra trải nghiệm học tập tương tác

  • an interactive online map that helps people find bicycle routes through the city

    một bản đồ trực tuyến tương tác giúp mọi người tìm tuyến đường dành cho xe đạp qua thành phố

  • A series of interactive exhibits will teach visitors about the history of the bridge.

    Một loạt các cuộc triển lãm tương tác sẽ cung cấp cho du khách thông tin về lịch sử của cây cầu.

  • The program is fully interactive.

    Chương trình này hoàn toàn mang tính tương tác.

that involves people working together and having an influence on each other

điều đó liên quan đến việc mọi người làm việc cùng nhau và có ảnh hưởng lẫn nhau

Ví dụ:
  • The school believes in interactive teaching methods.

    Nhà trường tin tưởng vào phương pháp giảng dạy tương tác.

  • The museum's newest exhibit is highly interactive, allowing visitors to touch, listen, and play their way through centuries of history.

    Triển lãm mới nhất của bảo tàng có tính tương tác cao, cho phép du khách chạm, lắng nghe và chơi theo cách của mình qua nhiều thế kỷ lịch sử.

  • The interactive whiteboard in the classroom makes learning a dynamic and engaging experience for students.

    Bảng tương tác trong lớp học giúp việc học trở nên năng động và hấp dẫn hơn đối với học sinh.

  • The software program features interactive animations that guide users through complex processes and concepts.

    Chương trình phần mềm có các hình ảnh động tương tác hướng dẫn người dùng thực hiện các quy trình và khái niệm phức tạp.

  • The virtual reality game is completely interactive, allowing players to explore and manipulate their surroundings in real-time.

    Trò chơi thực tế ảo hoàn toàn tương tác, cho phép người chơi khám phá và điều khiển môi trường xung quanh theo thời gian thực.