Định nghĩa của từ impersonation

impersonationnoun

mạo danh

/ɪmˌpɜːsəˈneɪʃn//ɪmˌpɜːrsəˈneɪʃn/

"Mạo danh" bắt nguồn từ tiếng Latin "personare", có nghĩa là "phát ra âm thanh qua". Điều này phản ánh ý nghĩa ban đầu của từ này, đó là "nói qua" hoặc "represent" người khác. Tiền tố "im-" biểu thị "in" hoặc "vào", thêm vào ý nghĩa "mang tính cách của" người khác. Do đó, "impersonation" ban đầu ám chỉ việc bắt chước giọng nói hoặc lời nói của ai đó, nhưng đã phát triển để bao hàm bất kỳ hành động bắt chước hoặc giả định danh tính của người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá

meaningsự hiện thân

meaningsự đóng vai, sự thủ vai

namespace
Ví dụ:
  • The comedian's impersonation of Beyoncé was spot-on, except for the occasional slip into his natural accent.

    Diễn viên hài này bắt chước giọng Beyoncé rất chính xác, ngoại trừ đôi lúc vẫn nói sai giọng tự nhiên.

  • The actor's impersonation of Marlon Brando in the Godfather movie was so accurate that the director had to double-check that it wasn't actually Brando himself.

    Diễn viên này bắt chước Marlon Brando trong bộ phim Bố già chính xác đến mức đạo diễn phải kiểm tra lại để chắc chắn rằng đó không phải là Brando.

  • The stand-up comedian's impersonation of Justin Bieber left the audience in stitches, with his impressively accurate impression of the pop star's high-pitched voice and signature moves.

    Màn bắt chước Justin Bieber của diễn viên hài độc thoại đã khiến khán giả cười nghiêng ngả với sự bắt chước chính xác giọng nói cao vút và những động tác đặc trưng của ngôi sao nhạc pop này.

  • The impressionist's impersonation of Michelle Obama left the audience breathless, capturing her poise, grace, and powerful oratory skills.

    Màn bắt chước Michelle Obama của nghệ sĩ theo trường phái ấn tượng đã khiến khán giả nín thở, tái hiện được sự điềm tĩnh, duyên dáng và kỹ năng hùng biện mạnh mẽ của bà.

  • The impressionist's impersonation of Arnold Schwarzenegger was so good that Arnold himself once called it the best he's ever heard.

    Nghệ sĩ bắt chước Arnold Schwarzenegger theo trường phái ấn tượng này xuất sắc đến nỗi chính Arnold từng gọi đây là màn bắt chước hay nhất mà ông từng nghe.

  • The impersonator's rendition of Michael Jackson's iconic "Thriller" dance moves had the audience dancing in their seats.

    Màn trình diễn điệu nhảy "Thriller" mang tính biểu tượng của Michael Jackson của người bắt chước đã khiến khán giả phải nhảy múa trên ghế.

  • The comedian's impersonation of Queen Elizabeth II was so spot-on that the recordings of the actual Queen had to be scrutinized to ensure that they weren't mashed-up with the impersonator's performance.

    Diễn viên hài này bắt chước Nữ hoàng Elizabeth II chính xác đến mức các bản ghi âm giọng nói của Nữ hoàng thật phải được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo chúng không bị lẫn với màn trình diễn của người bắt chước.

  • The impressionist's impersonation of Nelson Mandela was so enthralling that it left the audience in tears.

    Màn bắt chước Nelson Mandela của nghệ sĩ theo trường phái ấn tượng này hấp dẫn đến nỗi khiến khán giả rơi nước mắt.

  • The impressionist's impersonation of Madonna left the audience in awe, perfecting every detail from her characteristic hand gestures to her sultry stage presence.

    Màn bắt chước Madonna của nghệ sĩ theo trường phái ấn tượng đã khiến khán giả vô cùng kinh ngạc, hoàn thiện mọi chi tiết từ cử chỉ tay đặc trưng cho đến phong thái quyến rũ trên sân khấu.

  • The stand-up comedian's impersonation of Republican presidential candidates left the audience questioning if it was real.

    Màn bắt chước ứng cử viên tổng thống đảng Cộng hòa của diễn viên hài độc thoại này khiến khán giả nghi ngờ liệu đó có phải sự thật hay không.