Định nghĩa của từ emulation

emulationnoun

sự mô phỏng

/ˌemjuˈleɪʃn//ˌemjuˈleɪʃn/

Từ "emulation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ các từ "emimen", có nghĩa là "phấn đấu theo đuổi", và "tio", có nghĩa là "desire". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, có nghĩa là "hành động phấn đấu để giống ai đó hoặc thứ gì đó, hoặc bắt chước phẩm chất hoặc thành tích của họ". Theo thời gian, ý nghĩa của sự bắt chước được mở rộng để bao gồm cả hàm ý tích cực (ví dụ: phấn đấu để trở nên tốt hơn bản thân) và tiêu cực (ví dụ: sao chép thành tích của người khác mà không tạo ra giá trị). Trong thời hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng trong máy tính và công nghệ để mô tả quá trình sao chép các tính năng hoặc chức năng của một thiết bị, hệ thống hoặc phần mềm trên thiết bị, hệ thống hoặc phần mềm khác. Điều này có thể thấy trong các ví dụ như mô phỏng một máy chơi game nào đó trên PC hoặc chạy hệ điều hành cũ hơn trên điện thoại thông minh. Mặc dù đã phát triển, ý tưởng cốt lõi của sự bắt chước vẫn bắt nguồn từ khái niệm ban đầu là phấn đấu để giống hoặc bắt chước một thứ gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thi đua

meaningsự ganh đua, cạnh tranh

typeDefault

meaning(Tech) mô phỏng, bắt chước (d)

namespace

the act of trying to do something as well as somebody else because you admire them

hành động cố gắng làm điều gì đó tốt như người khác vì bạn ngưỡng mộ họ

Ví dụ:
  • It is not clear that the Western model of development deserves emulation.

    Không rõ liệu mô hình phát triển của phương Tây có xứng đáng được noi theo hay không.

  • Arched viaducts spanned valleys in emulation of the Romans.

    Cầu cạn hình vòm kéo dài qua các thung lũng theo mô hình của người La Mã.

  • The program runs with emulation software, allowing users to run outdated software on modern operating systems.

    Chương trình chạy bằng phần mềm giả lập, cho phép người dùng chạy phần mềm lỗi thời trên hệ điều hành hiện đại.

  • The emulation technology accurately mimics the functionality of the vintage video game console.

    Công nghệ mô phỏng mô phỏng chính xác chức năng của máy chơi trò chơi điện tử cổ điển.

  • The trainers are using emulation methods to teach their pupils how to properly perform complex procedures on medical equipment.

    Các giảng viên đang sử dụng phương pháp mô phỏng để dạy học viên cách thực hiện đúng các quy trình phức tạp trên thiết bị y tế.

the act of a computer or computer program working in the same way as another computer or program and performing the same tasks

hành động của một máy tính hoặc chương trình máy tính hoạt động theo cùng một cách như một máy tính hoặc chương trình khác và thực hiện các nhiệm vụ giống nhau