Định nghĩa của từ ignoramus

ignoramusnoun

dốt

/ˌɪɡnəˈreɪməs//ˌɪɡnəˈreɪməs/

Từ gốc thế kỷ 16. (tuyên bố của bồi thẩm đoàn về một lời buộc tội/khiếu nại mà họ cho là không đủ bằng chứng để đưa ra trước bồi thẩm đoàn thông thường): tiếng Latin, nghĩa đen là ‘chúng tôi không biết’ (trong cách dùng pháp lý là ‘chúng tôi không để ý đến điều đó’), từ ignorare ‘không biết, bỏ qua’, từ in- ‘không’ + gno-, một từ gốc có nghĩa là ‘biết’. Nghĩa hiện đại có thể bắt nguồn từ tên của một nhân vật trong Ignoramus (1615) của George Ruggle, một vở hài kịch châm biếm phơi bày sự thiếu hiểu biết của luật sư.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười ngu dốt

namespace
Ví dụ:
  • The politician's opponent frequently referred to him as an ignramus because of his lack of knowledge on important topics.

    Đối thủ của chính trị gia này thường gọi ông là kẻ ngu ngốc vì thiếu hiểu biết về các chủ đề quan trọng.

  • The quiz show contestant felt like an ignoramus when she couldn't answer even the easiest questions.

    Thí sinh tham gia chương trình đố vui cảm thấy mình như một kẻ ngốc khi không thể trả lời được ngay cả những câu hỏi dễ nhất.

  • Sally was an ignoramus when it came to repairing cars, and she always had to rely on her husband or mechanic to fix them.

    Sally không biết gì về sửa xe và cô luôn phải nhờ chồng hoặc thợ máy sửa xe.

  • Tim's arrogance often led him to underestimate his opponents, but he soon realized that they were no ignoramuses when they consistently outsmarted him.

    Sự kiêu ngạo của Tim thường khiến anh đánh giá thấp đối thủ, nhưng anh sớm nhận ra rằng họ không phải là những kẻ ngu ngốc khi liên tục qua mặt anh.

  • Many of the students in the introductory biology course felt like ignoramuses at first, but as the semester went on, they began to understand the concepts more clearly.

    Nhiều sinh viên trong khóa học sinh học cơ bản lúc đầu cảm thấy mình như những kẻ ngốc nghếch, nhưng khi học kỳ trôi qua, họ bắt đầu hiểu các khái niệm rõ ràng hơn.

  • The history professor dismissed the student's claims as ignorant and ignorantamus, stating that her sources were unreliable and her interpretations were inaccurate.

    Giáo sư lịch sử bác bỏ những tuyên bố của sinh viên là thiếu hiểu biết và ngu dốt, nói rằng nguồn tin của cô không đáng tin cậy và cách diễn giải của cô không chính xác.

  • John's lack of knowledge on foreign policy led many to call him an ignoramus, but he argued that he had never shown any interest in the subject before and couldn't be expected to know everything.

    Sự thiếu hiểu biết của John về chính sách đối ngoại khiến nhiều người gọi ông là kẻ ngu dốt, nhưng ông lập luận rằng trước đây ông chưa bao giờ quan tâm đến chủ đề này và không thể mong đợi ông biết mọi thứ.

  • When Maria moved to a new city, she felt like an ignoramus because she didn't know the local slang, but she soon picked it up and became fluent in the dialect.

    Khi Maria chuyển đến một thành phố mới, cô cảm thấy mình như một kẻ ngốc vì không biết tiếng lóng địa phương, nhưng cô đã sớm học được và trở nên thành thạo phương ngữ.

  • Jose felt like an ignoramus when he couldn't name the kinds of flowers in the garden, but his wife patiently taught him and soon he was a gardening enthusiast.

    Jose cảm thấy mình như một kẻ ngốc khi không thể gọi tên các loại hoa trong vườn, nhưng vợ ông đã kiên nhẫn dạy ông và chẳng mấy chốc ông đã trở thành người đam mê làm vườn.

  • The salesperson was shocked when the potential customer labeled him an ignoramus and demanded more information about the product. He quickly remedied the situation by providing detailed answers to their questions.

    Nhân viên bán hàng đã bị sốc khi khách hàng tiềm năng gọi anh ta là kẻ ngu dốt và yêu cầu thêm thông tin về sản phẩm. Anh ta nhanh chóng khắc phục tình hình bằng cách cung cấp câu trả lời chi tiết cho các câu hỏi của họ.