Định nghĩa của từ thickhead

thickheadnoun

đầu dày

/ˈθɪkhed//ˈθɪkhed/

Thuật ngữ "thickhead" là một thành ngữ lóng được cho là có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Vương quốc Anh. Đây là một cách nói thông tục để chỉ những người bị coi là ngu ngốc, đần độn hoặc cố chấp. Người ta cho rằng từ này bắt nguồn từ ý tưởng rằng một người đần độn là người có đầu óc hoặc trí óc dày đặc, khiến họ khó hiểu hoặc suy nghĩ rõ ràng. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều hình thức văn học và phương tiện truyền thông trong suốt chiều dài lịch sử của nó, bao gồm cả trong các tác phẩm của các tác giả như Charles Dickens và chị em nhà Brontë. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng ở một số nơi trên thế giới, đặc biệt là ở Vương quốc Anh, để mô tả một người bị coi là bướng bỉnh hoặc không thông minh. Mặc dù có hàm ý xúc phạm tiềm ẩn, thuật ngữ này vẫn là một cách đầy màu sắc và gợi cảm để mô tả một người có thể bị coi là hơi đần độn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đần độn

namespace
Ví dụ:
  • Jane has been a thickhead about managing her finances, constantly overspending and neglecting her bills.

    Jane rất chậm chạp trong việc quản lý tài chính, liên tục chi tiêu quá mức và bỏ bê các hóa đơn.

  • Despite all the evidence presented, the politician refused to budge from his thickheaded stance on the issue.

    Bất chấp mọi bằng chứng được đưa ra, chính trị gia này vẫn từ chối thay đổi lập trường cứng đầu của mình về vấn đề này.

  • Tom's thickheadedness in refusing to learn a new software program is going to cause major delays in the project's completion.

    Sự cứng đầu của Tom khi từ chối học một chương trình phần mềm mới sẽ gây ra sự chậm trễ đáng kể trong việc hoàn thành dự án.

  • It's impossible to reason with my brother-in-law, he's just too thickheaded to see the logic in our proposals.

    Thật không thể lý luận được với anh rể tôi, anh ấy quá cứng đầu để thấy được logic trong đề xuất của chúng tôi.

  • Mark's thickheadedness during the presentation cost us the deal, and we lost out on a lucrative opportunity.

    Sự cứng đầu của Mark trong buổi thuyết trình đã khiến chúng tôi mất hợp đồng và mất đi một cơ hội béo bở.

  • Sarah's thickheadedness in insisting that her way was the right way caused tension and conflict among the team.

    Sự cứng đầu của Sarah khi khăng khăng rằng cách của cô là đúng đã gây ra căng thẳng và xung đột trong nhóm.

  • It's frustrating to work with someone as thickheaded as Steve, he never seems to learn from his mistakes.

    Thật khó chịu khi phải làm việc với một người cứng đầu như Steve, anh ta dường như không bao giờ học được từ những sai lầm của mình.

  • After countless explanations, the new guy still seems like a thickhead when it comes to understanding the company's policies.

    Sau vô số lời giải thích, anh chàng mới này vẫn có vẻ như là một kẻ ngốc khi nói đến việc hiểu các chính sách của công ty.

  • The team's thickheadedness in dismissing our alternative solution led to a major failure in the project.

    Sự cứng đầu của nhóm khi bác bỏ giải pháp thay thế của chúng tôi đã dẫn đến thất bại lớn của dự án.

  • It's a real challenge to deal with someone as thickheaded as Dan, he can't seem to grasp the simplest concepts.

    Thật là một thách thức thực sự khi phải đối phó với một người cứng đầu như Dan, anh ta có vẻ như không thể nắm bắt được những khái niệm đơn giản nhất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches