Định nghĩa của từ igloo

igloonoun

lều tuyết

/ˈɪɡluː//ˈɪɡluː/

Từ "igloo" bắt nguồn từ tiếng Inuit, cụ thể là từ Bắc Cực Canada và Greenland. Trong tiếng Inuktitut, ngôn ngữ mà người Inuit nói, từ này là "iglu" (ᐃᒡᓗ). Từ này được phát âm là "ee-gloo" và dùng để chỉ một loại nơi trú ẩn được làm từ các khối tuyết và băng. Từ "igloo" lần đầu tiên được các nhà thám hiểm châu Âu viết ra vào thế kỷ 16, khi họ gặp người Inuit sống trong những ngôi nhà tuyết này. Sau đó, từ này được đưa vào các ngôn ngữ châu Âu, bao gồm cả tiếng Anh, và từ đó trở thành một thuật ngữ phổ biến để mô tả những ngôi nhà truyền thống của người Inuit này. Ngày nay, từ "igloo" được sử dụng rộng rãi để mô tả không chỉ các cấu trúc vật lý mà còn cả văn hóa và lối sống của người Inuit.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglều tuyết (của người Et

namespace
Ví dụ:
  • The Inuit family built a cozy igloo with blocks of snow and ice, keeping them warm during the harsh winter in the Arctic.

    Gia đình người Inuit đã xây dựng một túp lều tuyết ấm cúng bằng những khối tuyết và băng, giúp họ giữ ấm trong mùa đông khắc nghiệt ở Bắc Cực.

  • Children delighted in learning how to construct an igloo during their winter camping trip, using their newfound knowledge to shelter themselves from the chilly winds.

    Trẻ em thích thú khi được học cách dựng lều tuyết trong chuyến cắm trại mùa đông, sử dụng kiến ​​thức mới học được để trú ẩn khỏi những cơn gió lạnh.

  • The abandoned igloo stood guard over the desolate landscape, a haunting reminder of a time when this place was inhabited.

    Ngôi nhà tuyết bỏ hoang đứng canh gác quang cảnh hoang vắng, là lời nhắc nhở ám ảnh về thời nơi này còn có người sinh sống.

  • The explorer marveled at the intricate architecture of the Inuit igloos, admiring the skill and ingenuity required to build such structures in the harsh northern climate.

    Nhà thám hiểm kinh ngạc trước kiến ​​trúc phức tạp của các túp lều tuyết của người Inuit, ngưỡng mộ kỹ năng và sự khéo léo cần có để xây dựng những công trình như vậy trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt ở phía bắc.

  • The interior of the igloo was large enough to fit a small family, with a center firepit providing much-needed warmth and light in the otherwise dark and snowy landscape.

    Không gian bên trong túp lều tuyết đủ rộng để chứa một gia đình nhỏ, với một hố lửa ở giữa cung cấp ánh sáng và hơi ấm cần thiết trong khung cảnh tối tăm và đầy tuyết.

  • The explorers focused their headlamps on the glittering ice crystals that adorned the snow-laden roof of the igloo, marveling at the sheer beauty and artistry that went into creating such a structure.

    Các nhà thám hiểm tập trung đèn pha vào những tinh thể băng lấp lánh trang trí trên mái nhà tuyết phủ đầy tuyết, kinh ngạc trước vẻ đẹp tuyệt đối và tính nghệ thuật đã tạo nên một công trình như vậy.

  • Travellers passing through the frozen tundra marveled at the sight of the igloo villages that dotted the landscape, each shimmering structure unique in its design and construction.

    Du khách đi qua vùng lãnh nguyên băng giá đã kinh ngạc trước cảnh tượng những ngôi làng igloo rải rác khắp nơi, mỗi công trình lấp lánh đều có thiết kế và kết cấu độc đáo.

  • The skilled architects developed new and innovative methods for constructing igloos that could withstand the savage winds of the Arctic, ensuring the protection and comfort of the inhabitants during the long winter months.

    Các kiến ​​trúc sư lành nghề đã phát triển những phương pháp mới và sáng tạo để xây dựng những túp lều tuyết có thể chịu được những cơn gió dữ dội của Bắc Cực, đảm bảo sự bảo vệ và thoải mái cho cư dân trong những tháng mùa đông dài.

  • The children listened intently as their elders recounted the history of the igloo, passing down the rich cultural heritage of the Inuit people through generations.

    Những đứa trẻ chăm chú lắng nghe khi người lớn kể lại lịch sử của túp lều tuyết, truyền lại di sản văn hóa phong phú của người Inuit qua nhiều thế hệ.

  • The tech-savvy generation adapted the igloo to suit their modern needs, creating igloo villages with internet connectivity, solar-powered lights, and all the necessary amenities to make their lives comfortable in the frozen lands.

    Thế hệ am hiểu công nghệ đã cải tiến igloo sao cho phù hợp với nhu cầu hiện đại của họ, tạo ra những ngôi làng igloo có kết nối internet, đèn năng lượng mặt trời và mọi tiện nghi cần thiết để cuộc sống của họ thoải mái trên vùng đất băng giá.