Định nghĩa của từ polar

polaradjective

cực

/ˈpəʊlə(r)//ˈpəʊlər/

Từ "polar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "polus", có nghĩa là "cực". Từ này bắt nguồn từ tiền tố tiếng Hy Lạp "poly-", có nghĩa là "nhiều" và từ tiếng Latin "rus", có nghĩa là "point" hoặc "mõm". Vào thời cổ đại, người Hy Lạp đã sử dụng từ "arctos", có nghĩa là "gấu", để chỉ chòm sao mà chúng ta hiện gọi là Ursa Major, còn được gọi là Big Dipper. Chòm sao này chứa một ngôi sao được gọi là Polaris, thường được gọi là Sao Bắc Đẩu. Ngôi sao này nằm gần cực bắc thiên thể, là điểm trên bầu trời ngay phía trên Cực Bắc của Trái Đất. Vì Polaris luôn chỉ theo một hướng cố định, nên nó là một công cụ hỗ trợ định hướng hữu ích cho các thủy thủ và nhà thám hiểm vào thời cổ đại. Trên thực tế, những người sống gần hoặc đi qua các vùng cực của Trái Đất, nơi môi trường đặc trưng bởi cái lạnh và băng giá khắc nghiệt, được gọi là những người "polar". Theo thời gian, thuật ngữ "polar" không chỉ liên quan đến các cực địa lý mà còn liên quan đến một số đặc tính chỉ tồn tại ở những nơi có giá lạnh và băng giá. Ví dụ, một số loài động vật sống gần các cực, chẳng hạn như Gấu Bắc Cực, được gọi là động vật "polar", trong khi các đặc tính của vật chất như băng và tuyết được gọi là hợp chất "polar" do đặc tính từ tính của chúng. Ngày nay, thuật ngữ "polar" vẫn được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến các vùng cực của Trái Đất, cũng như các đặc tính của vật chất có đặc điểm cực, chẳng hạn như từ trường.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) địa cực, ở địa cực

meaning(điện học) có cực

meaning(toán học) cực

examplepolar angle: góc cực

type danh từ

meaning(toán học) đường cực, diện cực

namespace

connected with, or near the North or South Pole

được kết nối với hoặc gần Bắc Cực hoặc Nam Cực

Ví dụ:
  • the polar regions

    các vùng cực

  • polar ice

    băng vùng cực

  • polar explorers

    nhà thám hiểm vùng cực

connected with the poles (= the positive and negative ends) of a magnet

được kết nối với các cực (= cực dương và cực âm) của nam châm

Ví dụ:
  • polar attraction

    lực hút vùng cực

used to describe something that is the complete opposite of something else

được sử dụng để mô tả một cái gì đó là hoàn toàn trái ngược với cái gì khác

Ví dụ:
  • The parents' position is often the polar opposite of the child's.

    Vị trí của cha mẹ thường đối lập hoàn toàn với đứa trẻ.

Từ, cụm từ liên quan