danh từ
(kiến trúc) vòm, mái vòm
vòm (trời, cây...)
đỉnh tròn (đồi...)
ngoại động từ
che vòm cho
làm thành hình vòm
mái vòm
/dəʊm//dəʊm/Nguồn gốc của từ "dome" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại. Từ tiếng Hy Lạp "dome" hoặc "domos" (δόμος) có nghĩa là "house" hoặc "dwelling", và thường được dùng để mô tả một công trình hình tròn hoặc hình bầu dục. Các kiến trúc sư và kỹ sư Hy Lạp nổi tiếng với việc sử dụng hình dạng mái vòm một cách sáng tạo trong các tòa nhà, chẳng hạn như Đền Pantheon ở Rome, được xây dựng trong thời kỳ Đế chế La Mã. Từ tiếng Latin "domus", có nghĩa là "house", cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của từ "dome". Trong tiếng Latin, từ "domus" được dùng để mô tả nhiều loại công trình, bao gồm nhà ở, đền thờ và lăng mộ. Từ tiếng Latin "domus" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "dome", và kể từ đó đã phát triển để chỉ một cấu trúc cong hoặc vòm, thường được sử dụng trong kiến trúc. Ngày nay, từ "dome" được sử dụng để mô tả một loạt các cấu trúc, từ các tàn tích cổ đại đến các sân vận động thể thao hiện đại.
danh từ
(kiến trúc) vòm, mái vòm
vòm (trời, cây...)
đỉnh tròn (đồi...)
ngoại động từ
che vòm cho
làm thành hình vòm
a round roof with a circular base
một mái nhà tròn có đế tròn
mái vòm của Nhà thờ St Paul
Từ, cụm từ liên quan
a thing or a building that is like a dome in shape
một vật hoặc một tòa nhà có hình dạng giống như mái vòm
mái đầu hói của anh ấy
a sports stadium whose roof is shaped like a dome
một sân vận động thể thao có mái hình vòm
Sân vận động Houston Astrodome