Định nghĩa của từ identify with

identify withphrasal verb

xác định với

////

Cụm từ "identify with" có nguồn gốc từ giữa những năm 1950 như một sự phát triển của khái niệm nhận dạng, được Freud giới thiệu vào những năm 1920. Nhận dạng đề cập đến quá trình mà một người hấp thụ về mặt tinh thần các đặc điểm của một người hoặc một thực thể khác và kết hợp chúng vào ý thức về bản thân của chính họ. Tiền tố "re-" được thêm vào động từ tiếng Latin hiện có "idendo", có nghĩa là "nhìn thấy", tạo ra từ "identify" có nghĩa là "nhìn thấy bản thân" liên quan đến một người hoặc một vật khác. Từ "identify with," có nguồn gốc từ "identify", đề cập đến hành động nhận thức bản thân giống hoặc giống một cá nhân hoặc thực thể khác. Nó nhấn mạnh đến mối liên hệ tâm lý và sự gần gũi về mặt cảm xúc mà một người cảm thấy đối với một người hoặc một vật, ngoài việc chỉ nhận ra các đặc điểm hoặc thuộc tính của người đó. Cụm từ này đã trở nên phổ biến trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và văn học để cung cấp thông tin cho chúng ta về bản chất của các mối quan hệ giữa các cá nhân, động lực nhóm và ý nghĩa văn hóa.

namespace
Ví dụ:
  • I identify strongly with the character's struggle for justice in the novel.

    Tôi đồng cảm sâu sắc với cuộc đấu tranh giành công lý của nhân vật trong tiểu thuyết.

  • Many women identify with the themes of femininity, identity, and power portrayed in the movie.

    Nhiều phụ nữ đồng cảm với chủ đề về nữ tính, bản sắc và quyền lực được miêu tả trong phim.

  • The immigrant community identified with the candidate's pledge to protect their rights during the campaign.

    Cộng đồng người nhập cư đồng tình với lời cam kết bảo vệ quyền của họ trong suốt chiến dịch của ứng cử viên.

  • The painting evokes a sense of emotion and nostalgia that many people can identify with.

    Bức tranh gợi lên cảm xúc và nỗi nhớ mà nhiều người có thể đồng cảm.

  • The victim's family identified with the suspect's description during the police investigation.

    Gia đình nạn nhân đã xác định được đặc điểm của nghi phạm trong quá trình điều tra của cảnh sát.

  • The artist's use of color and texture allows the viewer to identify with the emotional depth of the piece.

    Cách nghệ sĩ sử dụng màu sắc và kết cấu cho phép người xem cảm nhận được chiều sâu cảm xúc của tác phẩm.

  • The lesson resonated with me because I could identify with the speaker's personal experience.

    Bài học này có ý nghĩa với tôi vì tôi có thể đồng cảm với trải nghiệm cá nhân của người nói.

  • Despite the differences in culture and background, I identify with the community's values and beliefs.

    Bất chấp sự khác biệt về văn hóa và xuất thân, tôi vẫn đồng cảm với các giá trị và niềm tin của cộng đồng đó.

  • The player's leadership abilities and tenacity allow him to identify with his team's objectives on and off the field.

    Khả năng lãnh đạo và sự kiên trì của cầu thủ cho phép anh ta đồng hành cùng mục tiêu của đội cả trong và ngoài sân cỏ.

  • The research explored the ways in which individuals from diverse backgrounds identify with different modes of expression.

    Nghiên cứu này khám phá cách mà những cá nhân có xuất thân khác nhau xác định phương thức biểu đạt khác nhau.