Định nghĩa của từ howler

howlernoun

người hú

/ˈhaʊlə(r)//ˈhaʊlər/

Từ "howler" bắt nguồn từ âm thanh tượng thanh mà loài khỉ rú tạo ra. Từ tượng thanh dùng để chỉ những từ bắt chước âm thanh mà chúng mô tả, và đây là trường hợp của "tiếng hú", là âm thanh mà loài khỉ rú tạo ra. Tiếng hú của loài linh trưởng này được biết là có thể truyền đi xa hàng dặm qua rừng nhiệt đới do chất lượng âm trầm sâu lắng của nó. Thuật ngữ "howler" có thể được đặt ra bởi những nhà thám hiểm hoặc nhà tự nhiên học đầu tiên đã quan sát và ghi lại tiếng kêu đặc biệt của những con khỉ này ở Nam Mỹ, nơi chúng sinh sống. Ngày nay, từ "howler" thường được sử dụng để chỉ không chỉ loài khỉ rú mà còn để chỉ các loài động vật khác tạo ra tiếng hú sâu lắng, vang vọng tương tự, chẳng hạn như linh cẩu và chó sói.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười rú lên, người gào lê, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên

meaning(động vật học) khỉ rú

meaning(từ lóng) sai lầm lớn

namespace
Ví dụ:
  • The howlers in the nearby jungle woke up the entire village with their deafening screams last night.

    Đêm qua, những con hú trong khu rừng gần đó đã đánh thức cả ngôi làng bằng tiếng hét chói tai của chúng.

  • The howlers, the largest of the New World monkeys, emit loud barks and wails as a dominance display and to communicate with other howler groups.

    Khỉ hú, loài khỉ lớn nhất trong số các loài khỉ Tân Thế giới, phát ra tiếng sủa và tiếng than khóc lớn để thể hiện sự thống trị và để giao tiếp với những nhóm khỉ hú khác.

  • The pregnant howler monkey let out a series of sharp howls to alert other members of her troop of her condition.

    Con khỉ rú đang mang thai hú lên một loạt tiếng hú sắc nhọn để cảnh báo những thành viên khác trong đàn về tình trạng của mình.

  • The sound of the howlers echoed through the forest as a warning to nearby predators.

    Âm thanh của tiếng hú vang vọng khắp khu rừng như một lời cảnh báo cho những kẻ săn mồi ở gần.

  • The howler's impressive vocal range allows them to communicate with other groups over several miles in dense rainforests.

    Âm vực ấn tượng của loài chim rú cho phép chúng giao tiếp với các đàn khác qua nhiều dặm trong các khu rừng nhiệt đới rậm rạp.

  • The howler's voice can be so loud that it has been heard from over two miles away in the Amazon rainforest.

    Tiếng hú của loài chim này có thể lớn đến mức có thể nghe thấy từ cách xa hơn hai dặm trong rừng mưa Amazon.

  • The howlers are a significant part of the rainforest's acoustic ecosystem, as their howls can be heard during the day and night.

    Chim hú là một phần quan trọng của hệ sinh thái âm thanh trong rừng mưa nhiệt đới, vì tiếng hú của chúng có thể được nghe thấy cả ngày lẫn đêm.

  • The howlers' howls can carry through the jungle so loudly that they seem like a mix of lion roars and wolf howls.

    Tiếng hú của loài này có thể vang vọng khắp khu rừng lớn đến nỗi nghe như sự kết hợp giữa tiếng gầm của sư tử và tiếng hú của sói.

  • The howlers' vocalizations consist of a range of sounds from barks to bleats to howls, which they use to communicate in various situations.

    Tiếng kêu của loài chim hú bao gồm nhiều loại âm thanh từ tiếng sủa đến tiếng kêu be be và tiếng hú, chúng dùng chúng để giao tiếp trong nhiều tình huống khác nhau.

  • The deafening roars of howler monkeys continue to fascinate scientists and biologists, who study their vocalizations to better understand the animal's behavior and social structure within their rainforest habitat.

    Tiếng gầm chói tai của loài khỉ rú tiếp tục làm say mê các nhà khoa học và nhà sinh vật học, những người nghiên cứu tiếng kêu của chúng để hiểu rõ hơn về hành vi và cấu trúc xã hội của loài vật này trong môi trường sống của chúng trong rừng mưa nhiệt đới.