Định nghĩa của từ social housing

social housingnoun

nhà ở xã hội

/ˌsəʊʃl ˈhaʊzɪŋ//ˌsəʊʃl ˈhaʊzɪŋ/

Thuật ngữ "social housing" có nguồn gốc từ châu Âu vào cuối thế kỷ 19 như một phản ứng trước tình trạng đô thị hóa và đói nghèo ngày càng gia tăng dẫn đến tình trạng thiếu nhà ở giá rẻ. Nhà ở xã hội là các đơn vị nhà ở được trợ cấp hoặc do nhà nước sở hữu và cung cấp cho những người có thu nhập thấp, người vô gia cư hoặc những người cần chỗ ở giá rẻ. Mục đích của nhà ở xã hội là cung cấp một nơi ở đàng hoàng và giá cả phải chăng cho những người có thể không đủ khả năng chi trả cho nhà ở giá thị trường. Khái niệm này trở nên phổ biến trên toàn thế giới, với nhiều quốc gia áp dụng các chính sách nhà ở xã hội để giải quyết các vấn đề về khả năng chi trả nhà ở và bất bình đẳng, và thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong diễn ngôn về quy hoạch và phát triển đô thị.

namespace
Ví dụ:
  • Social housing is a type of affordable accommodation provided by the government or non-profit organizations for low-income families and individuals.

    Nhà ở xã hội là loại hình nhà ở giá rẻ do chính phủ hoặc các tổ chức phi lợi nhuận cung cấp cho các gia đình và cá nhân có thu nhập thấp.

  • Due to the high cost of living in urban areas, social housing has become an essential part of many cities' housing policies.

    Do chi phí sinh hoạt cao ở khu vực thành thị, nhà ở xã hội đã trở thành một phần thiết yếu trong chính sách nhà ở của nhiều thành phố.

  • Social housing can help alleviate homelessness by offering stable and affordable housing options to people who may not be able to afford market-rate rent.

    Nhà ở xã hội có thể giúp giảm tình trạng vô gia cư bằng cách cung cấp các lựa chọn nhà ở ổn định và giá cả phải chăng cho những người không đủ khả năng trả tiền thuê nhà theo giá thị trường.

  • Some criticize social housing for perpetuating a cycle of dependency, while others argue it allows people to focus on other aspects of their lives beyond just affording housing.

    Một số người chỉ trích nhà ở xã hội vì tạo ra chu kỳ phụ thuộc, trong khi những người khác lại cho rằng nó cho phép mọi người tập trung vào các khía cạnh khác trong cuộc sống ngoài việc chỉ đủ khả năng chi trả cho nhà ở.

  • Social housing often comes with community services such as childcare, education, and healthcare, making it an attractive option for families.

    Nhà ở xã hội thường đi kèm các dịch vụ cộng đồng như chăm sóc trẻ em, giáo dục và chăm sóc sức khỏe, khiến đây trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các gia đình.

  • The demand for social housing often exceeds the supply, making it a contentious issue in some parts of the world.

    Nhu cầu về nhà ở xã hội thường vượt quá nguồn cung, khiến đây trở thành vấn đề gây tranh cãi ở một số nơi trên thế giới.

  • Some social housing developments also incorporate green spaces, community gardens, and other features aimed at enhancing residents' quality of life.

    Một số khu nhà ở xã hội còn kết hợp không gian xanh, vườn cộng đồng và các đặc điểm khác nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống của cư dân.

  • Social housing can promote social cohesion and community building by bringing people from different backgrounds together in shared living spaces.

    Nhà ở xã hội có thể thúc đẩy sự gắn kết xã hội và xây dựng cộng đồng bằng cách đưa những người có hoàn cảnh khác nhau đến với nhau trong không gian sống chung.

  • While social housing can provide a pathway out of poverty, some argue that it is a short-term solution that does not address the root causes of inequality.

    Trong khi nhà ở xã hội có thể là con đường thoát khỏi đói nghèo, một số người cho rằng đây là giải pháp ngắn hạn và không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của bất bình đẳng.

  • Social housing is an important part of many governments' efforts to address urbanization, as the lack of affordable housing is a major problem in urban areas globally.

    Nhà ở xã hội là một phần quan trọng trong nỗ lực của nhiều chính phủ nhằm giải quyết vấn đề đô thị hóa, vì tình trạng thiếu nhà ở giá rẻ đang là vấn đề lớn ở các khu vực đô thị trên toàn cầu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches