danh từ
kế hoạch, đề án, dự án
a strip of land projects into the sea: một dải đất nhô ra biển
to project a beam of light: chiếu ra một chùm sáng
công trình (nghiên cứu)
to project a line: chiếu một đường thẳng
công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực)
to project a new water conservancy works: đặt kế hoạch cho một công trình thuỷ lợi mới
to project oneself: hướng ý nghĩ (về tương lai...); hướng tâm trí (vào cái gì...)
to project oneself into somebody's feeling: đặt mình vào tâm trạng của ai
ngoại động từ
phóng; chiếu ra
a strip of land projects into the sea: một dải đất nhô ra biển
to project a beam of light: chiếu ra một chùm sáng
(toán học) chiếu
to project a line: chiếu một đường thẳng
đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án
to project a new water conservancy works: đặt kế hoạch cho một công trình thuỷ lợi mới
to project oneself: hướng ý nghĩ (về tương lai...); hướng tâm trí (vào cái gì...)
to project oneself into somebody's feeling: đặt mình vào tâm trạng của ai