Định nghĩa của từ housing estate

housing estatenoun

khu nhà ở

/ˈhaʊzɪŋ ɪsteɪt//ˈhaʊzɪŋ ɪsteɪt/

Thuật ngữ "housing estate" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, đặc biệt là ở Vương quốc Anh, như một phản ứng trước nhu cầu ngày càng tăng về nhà ở giá rẻ sau sự phát triển của các khu vực đô thị. Một khu nhà ở đề cập đến một khu phát triển lớn, được quy hoạch bao gồm nhiều đơn vị nhà ở, thường được xây dựng trên một vùng đất nông nghiệp hoặc công nghiệp trước đây. Bản thân thuật ngữ "estate" có nguồn gốc từ thời phong kiến, khi nó đề cập đến một bất động sản đất đai do một lãnh chúa hoặc quý tộc kiểm soát. Trong bối cảnh nhà ở, việc sử dụng thuật ngữ "estate" gợi ý một hàm ý hoành tráng và uy tín hơn, nhưng trên thực tế, các khu nhà ở có thể khác nhau đáng kể về quy mô, tiện nghi và địa vị xã hội. Một số khu nhà được xây dựng theo kiến ​​trúc hiện đại, sáng tạo, trong khi những khu khác vẫn giữ nguyên phong cách truyền thống. Mục đích của những khu phát triển này là cung cấp nhà ở mật độ cao, thường được trợ cấp để đáp ứng nhu cầu của dân số đô thị ngày càng tăng. Ngày nay, các khu nhà ở được tìm thấy ở các thành phố trên khắp thế giới như một cách để giải quyết những thách thức của quá trình đô thị hóa và cung cấp các giải pháp sống giá cả phải chăng và bền vững.

namespace
Ví dụ:
  • The Adams family has lived in their cozy two-bedroom bungalow on the suburban housing estate for over a decade.

    Gia đình Adams đã sống trong căn nhà gỗ ấm cúng có hai phòng ngủ tại khu nhà ở ngoại ô trong hơn một thập kỷ.

  • After months of house hunting, Sarah finally found her dream home on a quiet housing estate lined with well-kept gardens and trees.

    Sau nhiều tháng tìm nhà, Sarah cuối cùng cũng tìm được ngôi nhà mơ ước của mình tại một khu nhà ở yên tĩnh có nhiều cây xanh và khu vườn được chăm sóc cẩn thận.

  • The local council has approved plans to construct modern apartments on the outskirts of the urban housing estate.

    Hội đồng địa phương đã phê duyệt kế hoạch xây dựng căn hộ hiện đại ở vùng ngoại ô khu nhà ở đô thị.

  • Eddie's neighborhood, a housing estate with gravel pathways and security cameras, has gotten progressively safer over the years.

    Khu phố của Eddie, một khu nhà ở có đường rải sỏi và camera an ninh, đã ngày càng an toàn hơn theo từng năm.

  • On a stroll through the housing estate, Mark couldn't help but notice the playful sounds of children chasing each other in their makeshift forts.

    Khi đi dạo qua khu nhà ở, Mark không khỏi chú ý đến những âm thanh vui tươi của trẻ em đuổi bắt nhau trong pháo đài tạm bợ của chúng.

  • Several social amenities such as schools, libraries, and laundromats now grace the bustling housing estate previously known for crime and neglect.

    Nhiều tiện ích xã hội như trường học, thư viện và tiệm giặt ủi hiện đang tô điểm cho khu nhà ở nhộn nhịp trước đây nổi tiếng với tội phạm và sự bỏ bê.

  • After a chaotic day of commuting, Sarah looks forward to relaxing in the tranquil ambiance of her housing estate surrounded by nature.

    Sau một ngày đi lại hỗn loạn, Sarah mong muốn được thư giãn trong bầu không khí yên tĩnh của khu nhà ở được bao quanh bởi thiên nhiên.

  • The housing estate's impressive display of colorful facades and varieties of flowers fascinated Sophie during her walk today.

    Khu nhà ở ấn tượng với những mặt tiền đầy màu sắc và nhiều loại hoa đã làm Sophie say mê trong chuyến đi dạo hôm nay.

  • The prospect of moving into a flat on the spacious housing estate with a communal garden is already exciting Oliver.

    Viễn cảnh chuyển đến một căn hộ trong khu nhà ở rộng rãi có khu vườn chung đã khiến Oliver vô cùng phấn khích.

  • Both Cathy and Tom have grown up in the same housing estate, and their tight-knit community spirit has crafted their cherished values of kindness and unity.

    Cả Cathy và Tom đều lớn lên trong cùng một khu nhà ở, và tinh thần cộng đồng gắn kết chặt chẽ của họ đã tạo nên những giá trị quý giá về lòng tốt và sự đoàn kết.

Từ, cụm từ liên quan

All matches