Định nghĩa của từ property ladder

property laddernoun

thang tài sản

/ˈprɒpəti lædə(r)//ˈprɑːpərti lædər/

Thuật ngữ "property ladder" là một cách diễn đạt ẩn dụ được sử dụng để mô tả quá trình mua những ngôi nhà lớn hơn và có giá trị hơn liên tiếp với mục đích tích lũy của cải và cuối cùng là sở hữu một bất động sản đáng kể. Khái niệm này lấy cảm hứng từ ý tưởng leo lên một chiếc thang, trong đó mỗi bậc thang đại diện cho một bước khác nhau trên hành trình sở hữu bất động sản. Các bất động sản ban đầu được coi là những bậc thấp hơn, với những ngôi nhà hoặc căn hộ khởi đầu tạo thành bậc dưới cùng, tiếp theo là những ngôi nhà gia đình nhỏ hơn và sau đó là những bất động sản lớn hơn, đắt tiền hơn khi thang tiến lên. Điểm đến cuối cùng, được thèm muốn là đỉnh cao của chiếc thang, nơi cá nhân đã có được một bất động sản có giá trị cao, sau đó có thể được bán để kiếm được khoản lãi vốn đáng kể hoặc giữ lại như một khoản đầu tư sinh lợi. Cách diễn đạt "property ladder" lần đầu tiên trở nên phổ biến ở Vương quốc Anh vào những năm 1960, khi ngày càng nhiều người bắt đầu mua nhà với kỳ vọng bán lại và kiếm lời. Kể từ đó, nó đã lan sang các quốc gia nói tiếng Anh khác, nơi nó thường được sử dụng để mô tả quá trình mua và đầu tư vào bất động sản.

namespace
Ví dụ:
  • Afteryears of renting apartments, John and his wife decided to climb the property ladder and purchase their first home.

    Sau nhiều năm thuê căn hộ, John và vợ quyết định nâng cao trình độ bất động sản và mua ngôi nhà đầu tiên của họ.

  • The couple's determination to move up the property ladder led them to bid on several houses before they finally found their dream home.

    Quyết tâm cải thiện tình hình bất động sản của cặp đôi này đã khiến họ phải trả giá cho nhiều ngôi nhà trước khi cuối cùng tìm được ngôi nhà mơ ước của mình.

  • Tom and Sarah's first house purchase was a humble two-bedroom terrace, but they saw it as a step up the property ladder and a starting point for their investment plans.

    Ngôi nhà đầu tiên Tom và Sarah mua là một căn nhà phố hai phòng ngủ khiêm tốn, nhưng họ coi đó là bước tiến lên trên nấc thang bất động sản và là điểm khởi đầu cho kế hoạch đầu tư của mình.

  • Jane's shrewd property ladder strategy, which included buying a studio apartment and renting it out, helped her save enough for a bigger property.

    Chiến lược khôn ngoan của Jane, bao gồm mua một căn hộ studio và cho thuê, đã giúp cô tiết kiệm đủ tiền để mua một căn hộ lớn hơn.

  • The newlyweds' property ladder ambitions led them to invest in a buy-to-let property, which not only helped them grow their wealth but also provided them with a passive income stream.

    Tham vọng về tài sản của cặp đôi mới cưới đã thôi thúc họ đầu tư vào bất động sản cho thuê, không chỉ giúp họ gia tăng tài sản mà còn mang lại cho họ nguồn thu nhập thụ động.

  • As soon as Emily saved enough for a deposit, she took the first step on the property ladder and bought her first home, a one-bedroom apartment.

    Ngay khi Emily tiết kiệm đủ tiền đặt cọc, cô đã bước những bước đầu tiên trên nấc thang bất động sản và mua ngôi nhà đầu tiên của mình, một căn hộ một phòng ngủ.

  • The realization that the rental costs were eating into their savings led Jack and Rebecca to make a bold decision to move up the property ladder and invest in a larger house.

    Nhận ra rằng chi phí thuê nhà đang ảnh hưởng đến tiền tiết kiệm của mình khiến Jack và Rebecca đưa ra quyết định táo bạo là đầu tư vào một ngôi nhà lớn hơn.

  • The savvy couple's strategy of renting out a bedroom in their semi-detached house to a student helped them complete a rung on the property ladder and enabled them to buy their dream cottage in the countryside.

    Chiến lược cho thuê một phòng ngủ trong ngôi nhà song lập của cặp đôi thông minh này cho một sinh viên đã giúp họ tiến thêm một bước trên nấc thang bất động sản và mua được ngôi nhà mơ ước ở vùng nông thôn.

  • Establishing a foothold on the property ladder was not an easy task for Sarah, but she persevered, stayed debt-free, and eventually purchased a three-bedroom house in a desirable neighborhood.

    Đối với Sarah, việc tạo dựng chỗ đứng trên nấc thang bất động sản không phải là nhiệm vụ dễ dàng, nhưng cô đã kiên trì, tránh xa nợ nần và cuối cùng đã mua được một ngôi nhà ba phòng ngủ ở một khu phố đáng mơ ước.

  • After years of tenancy, William could confidently say that he had climbed the property ladder and finally owned his own home.

    Sau nhiều năm thuê nhà, William có thể tự tin nói rằng anh đã leo lên nấc thang bất động sản và cuối cùng đã sở hữu ngôi nhà của riêng mình.

Từ, cụm từ liên quan