Định nghĩa của từ housing scheme

housing schemenoun

chương trình nhà ở

/ˈhaʊzɪŋ skiːm//ˈhaʊzɪŋ skiːm/

Thuật ngữ "housing scheme" có nguồn gốc từ những năm 1930 tại Vương quốc Anh sau khi Đạo luật Nhà ở năm 1930 ra đời nhằm giải quyết cuộc khủng hoảng nhà ở bằng cách cung cấp nhà ở mới cho dân số đô thị ngày càng tăng. Đạo luật này dẫn đến việc thành lập các hiệp hội nhà ở, là các tổ chức phi lợi nhuận mua đất, xây dựng hoặc mua nhà, sau đó cho các gia đình có thu nhập thấp thuê. Những sáng kiến ​​này được gọi là "housing schemes," và liên quan đến việc thực hiện các kế hoạch phát triển chiến lược bao gồm các chi tiết về bố cục, thiết kế và cơ sở hạ tầng cần thiết cho các cộng đồng mới. Thuật ngữ "housing scheme" được sử dụng rộng rãi ở các nơi khác trên thế giới, bao gồm Hoa Kỳ, Ấn Độ và Úc, nơi các chương trình tương tự được đưa ra để giải quyết tình trạng thiếu nhà ở. Do đó, thuật ngữ "housing scheme" dùng để chỉ một dự án phát triển nhà ở được lên kế hoạch hoặc có tổ chức, đáp ứng một số mục tiêu xã hội, kinh tế hoặc môi trường nhất định. Nó thường liên quan đến việc cung cấp nhà ở giá rẻ cho các hộ gia đình có thu nhập thấp hoặc trung bình, cũng như các tiện nghi như trường học, công viên và phương tiện giao thông công cộng. Do đó, thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả cả khu nhà ở công cộng và tư nhân được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu cụ thể và giải quyết các thách thức của xã hội.

namespace

a project, often funded by a local council or another organization, that provides homes for people to buy or rent at a low price

một dự án, thường được tài trợ bởi hội đồng địa phương hoặc một tổ chức khác, cung cấp nhà cho mọi người mua hoặc thuê với giá thấp

Ví dụ:
  • The council has proposed plans for an affordable housing scheme.

    Hội đồng đã đề xuất kế hoạch xây dựng nhà ở giá rẻ.

an area of social housing (= houses or flats for people to rent or buy at low prices)

một khu nhà ở xã hội (= nhà hoặc căn hộ cho mọi người thuê hoặc mua với giá thấp)

Ví dụ:
  • Over 200 new properties have been built in the housing scheme.

    Hơn 200 ngôi nhà mới đã được xây dựng trong dự án nhà ở.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches