Định nghĩa của từ housing ladder

housing laddernoun

thang nhà ở

/ˈhaʊzɪŋ lædə(r)//ˈhaʊzɪŋ lædər/

Khái niệm "housing ladder" có từ những năm 1930, trong thời kỳ Đại suy thoái ở Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, các nhà kinh tế và hoạch định chính sách đã đặt ra thuật ngữ này như một phép ẩn dụ để mô tả ý tưởng rằng mọi người tiến bộ trên thị trường nhà ở bằng cách mua những ngôi nhà ngày càng đắt tiền khi thu nhập và tài sản của họ tăng lên. Quá trình này tương tự như việc leo lên các bậc thang, trong đó mỗi bậc đại diện cho một cấp độ sở hữu nhà khác nhau. Phép ẩn dụ này nhấn mạnh ý tưởng rằng sở hữu một ngôi nhà là cách để các gia đình xây dựng vốn chủ sở hữu và đạt được sự thăng tiến xã hội theo thời gian, khi họ chuyển từ thuê sang sở hữu, từ căn hộ thành phố sang nhà chung cư ngoại ô và cuối cùng là đến những ngôi nhà gia đình đơn lẻ lớn hơn ở những khu phố đáng mơ ước. Khái niệm thang nhà ở kể từ đó đã trở thành một ý tưởng được công nhận rộng rãi và có ảnh hưởng trong chính sách và kinh tế nhà ở, với những hàm ý đối với các vấn đề như vốn chủ sở hữu nhà ở, nhà ở giá rẻ và chênh lệch kinh tế.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah and her husband are determined to climb the housing ladder, starting with a small starter home and eventually working their way up to a larger and more expensive residence.

    Sarah và chồng quyết tâm cải thiện tình hình nhà ở, bắt đầu từ một ngôi nhà nhỏ và cuối cùng là chuyển lên một ngôi nhà lớn hơn và đắt tiền hơn.

  • In order to make the most of their investment, Tim and his wife diligently saved for a down payment and focused on improving their credit score, which helped them move up the housing ladder more quickly.

    Để tận dụng tối đa khoản đầu tư của mình, Tim và vợ đã siêng năng tiết kiệm tiền để trả trước và tập trung vào việc cải thiện điểm tín dụng, điều này giúp họ nhanh chóng thăng tiến trên con đường mua nhà.

  • As first-time homebuyers, the Johnsons were delighted to find a cozy cottage that suited their needs and served as a solid foundation for their future housing aspirations.

    Là người mua nhà lần đầu, gia đình Johnson rất vui mừng khi tìm được một ngôi nhà nhỏ ấm cúng phù hợp với nhu cầu của họ và là nền tảng vững chắc cho nguyện vọng về nhà ở trong tương lai của họ.

  • Cindy and her spouse have been moving steadily up the housing ladder, recently selling their outgrown suburban home in favor of a more spacious dwelling in a more affluent neighborhood.

    Cindy và chồng đã dần dần cải thiện tình hình nhà ở, gần đây họ đã bán căn nhà ngoại ô đã quá chật chội của mình để chuyển đến một nơi ở rộng rãi hơn ở một khu phố giàu có hơn.

  • After years of navigating the twists and turns of the housing market, the Wilsons were pleased to have reached the pinnacle of their housing aspirations with the purchase of a luxurious estate.

    Sau nhiều năm xoay xở với những thăng trầm của thị trường nhà ở, gia đình Wilson rất vui mừng khi đạt được đỉnh cao trong khát vọng về nhà ở của mình khi mua được một khu điền trang sang trọng.

  • In order to make their housing dreams a reality, the Smiths began by renting a small apartment, eventually buying a modest starter home and methodically working their way up the housing ladder.

    Để biến giấc mơ về nhà ở thành hiện thực, gia đình Smith bắt đầu bằng việc thuê một căn hộ nhỏ, sau đó mua một ngôi nhà khởi nghiệp khiêm tốn và từng bước leo lên từng bậc thang nhà ở.

  • As supportive grandparents, the elderly Browns offered to let their grown-up daughter and son-in-law move in with them, giving them time to save up for a down payment and begin their own ascent up the housing ladder.

    Với tư cách là ông bà hỗ trợ, cặp vợ chồng già Browns đã đề nghị cho con gái và con rể đã trưởng thành của mình chuyển đến sống cùng, giúp họ có thời gian tiết kiệm tiền trả trước và bắt đầu xây dựng nhà ở.

  • Having decided to downsize, the Andersons realized that their current house no longer served their needs and began searching for a smaller, more affordable residence that would enable them to maintain their position on the housing ladder.

    Sau khi quyết định thu hẹp quy mô nhà ở, gia đình Anderson nhận ra rằng ngôi nhà hiện tại không còn đáp ứng được nhu cầu của họ nữa nên bắt đầu tìm kiếm một nơi ở nhỏ hơn, giá cả phải chăng hơn để có thể duy trì vị trí của mình trên thị trường nhà ở.

  • As the couple's income grew, they were able to make more ambitious moves up the housing ladder, buying a more expensive home, renovating it to suit their tastes, and enjoying the benefits of increased equity over time.

    Khi thu nhập của cặp đôi này tăng lên, họ có thể thực hiện những bước đi đầy tham vọng hơn trên nấc thang nhà ở, mua một ngôi nhà đắt tiền hơn, cải tạo nó theo sở thích của họ và tận hưởng lợi ích từ việc giá trị tài sản tăng lên theo thời gian.

  • Thanks to their steady progress up the housing ladder, the Greens were thrilled to be able to offer their children a comfortable and spacious home that complemented their hard work and financial wisdom.

    Nhờ sự tiến triển ổn định trên nấc thang nhà ở, gia đình Greens rất vui mừng khi có thể mang đến cho con cái mình một ngôi nhà thoải mái và rộng rãi, xứng đáng với công sức bỏ ra và sự khôn ngoan về tài chính của họ.