Định nghĩa của từ public housing

public housingnoun

nhà ở công cộng

/ˌpʌblɪk ˈhaʊzɪŋ//ˌpʌblɪk ˈhaʊzɪŋ/

Thuật ngữ "public housing" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 để ứng phó với quá trình đô thị hóa ngày càng tăng và cuộc khủng hoảng nhà ở liên quan. Ở nhiều thành phố, tình trạng quá tải, điều kiện sống dưới chuẩn và tiền thuê nhà quá cao đã trở thành mối quan ngại lớn về mặt xã hội và sức khỏe. Để giải quyết những vấn đề này, chính phủ các nước phát triển đã bắt đầu xây dựng nhà ở giá rẻ cho người nghèo ở thành thị. Nhà ở này được gọi là "public housing" vì được chính phủ tài trợ và quản lý, trái ngược với các nhà phát triển tư nhân phục vụ cho tầng lớp trung lưu và thượng lưu. Khu phức hợp nhà ở công cộng đầu tiên ở Hoa Kỳ được xây dựng vào năm 1935 như một phần của chương trình New Deal của Tổng thống Franklin D. Roosevelt. Các sáng kiến ​​tương tự xuất hiện ở các nước phương Tây khác, chẳng hạn như Chính sách nhà ở xã hội của Vương quốc Anh hoặc Sáng kiến ​​Habitat của Pháp, nhằm mục đích cung cấp nhà ở giá rẻ cho tầng lớp lao động. Kể từ đó, nhà ở công cộng đã trở thành một phần thiết yếu của cơ sở hạ tầng đô thị ở nhiều quốc gia, cung cấp nhà ở giá rẻ cho hàng triệu người trên toàn thế giới đồng thời giải quyết các mối quan ngại về mặt xã hội và sức khỏe liên quan đến nhà ở dưới chuẩn. Tuy nhiên, tác động và hiệu quả của nó đã bị phản đối ở một số nơi khi những người chỉ trích cho rằng nó có thể tạo ra rào cản xã hội và kinh tế đối với khả năng di chuyển và duy trì chu kỳ đói nghèo.

namespace
Ví dụ:
  • The government has announced plans to invest in more public housing units to address the growing housing crisis in our city.

    Chính phủ đã công bố kế hoạch đầu tư vào nhiều nhà ở công cộng hơn để giải quyết tình trạng khủng hoảng nhà ở ngày càng gia tăng tại thành phố của chúng ta.

  • The public housing complex located on Main Street has a high concentration of families living below the poverty line.

    Khu nhà ở công cộng nằm trên phố Main là nơi tập trung nhiều gia đình có mức sống dưới mức nghèo khổ.

  • Many elderly individuals choose to live in public housing because of the affordable rental fees and the availability of support services.

    Nhiều người cao tuổi chọn sống ở nhà ở công cộng vì giá thuê phải chăng và có sẵn các dịch vụ hỗ trợ.

  • The community welcomes the new public housing development as it will provide much-needed housing options for low-income households.

    Cộng đồng hoan nghênh dự án nhà ở công cộng mới vì nó sẽ cung cấp nhiều lựa chọn nhà ở cần thiết cho các hộ gia đình thu nhập thấp.

  • The local government is working towards improving the safety of public housing by increasing police patrols and addressing maintenance issues.

    Chính quyền địa phương đang nỗ lực cải thiện an toàn nhà ở công cộng bằng cách tăng cường tuần tra của cảnh sát và giải quyết các vấn đề bảo trì.

  • Single mothers and families with children under the age of six are priority applicants for public housing due to their vulnerable circumstances.

    Các bà mẹ đơn thân và gia đình có con dưới sáu tuổi là những người nộp đơn ưu tiên xin nhà ở công cộng do hoàn cảnh dễ bị tổn thương của họ.

  • Public housing is an essential part of providing affordable and accessible housing for all members of society, particularly for those who are most in need.

    Nhà ở công cộng là một phần thiết yếu nhằm cung cấp nhà ở giá rẻ và dễ tiếp cận cho mọi thành viên trong xã hội, đặc biệt là những người có nhu cầu cao nhất.

  • The public housing authority aims to minimize waiting lists by increasing new housing construction and expediting rental assignments.

    Cơ quan nhà ở công cộng đặt mục tiêu giảm thiểu danh sách chờ bằng cách tăng cường xây dựng nhà ở mới và đẩy nhanh tiến độ cho thuê.

  • Public housing residents advocate for the implementation of better transportation and employment options to enhance the quality of life for families.

    Cư dân nhà ở xã hội ủng hộ việc thực hiện các giải pháp giao thông và việc làm tốt hơn để nâng cao chất lượng cuộc sống cho các gia đình.

  • There has been a lot of discussion about the impact of public housing on property values in surrounding neighborhoods, yet its overall economic benefit to the community remains clear.

    Đã có nhiều cuộc thảo luận về tác động của nhà ở công cộng đến giá trị bất động sản ở các khu vực lân cận, tuy nhiên lợi ích kinh tế chung của nó đối với cộng đồng vẫn còn rõ ràng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches