Định nghĩa của từ street people

street peoplenoun

người dân đường phố

/ˈstriːt piːpl//ˈstriːt piːpl/

Thuật ngữ "street people" có nguồn gốc từ cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970 như một cách mô tả về dân số ngày càng tăng của những người vô gia cư sống trên đường phố ở các khu vực đô thị lớn. Thuật ngữ này ban đầu có ý định mô tả, vì nó thực sự ám chỉ những người cư trú và dành thời gian của họ ở những không gian công cộng như đường phố, công viên và vỉa hè. Người ta tin rằng thuật ngữ "street people" trở nên phổ biến trong thời gian này vì nó đặt một khuôn mặt con người vào số lượng ngày càng tăng của những cá nhân đang ngày càng trở nên dễ thấy ở các khu vực đô thị của xã hội. Ngược lại, thuật ngữ trước đây như "homeless" hoặc "vagrants" có hàm ý tiêu cực ám chỉ một khiếm khuyết hoặc khuyết điểm ở cá nhân, trong khi "street people" nhấn mạnh đến trải nghiệm chung của việc sống trên đường phố như một nhóm. Khi vấn đề vô gia cư trở nên rõ ràng và được chú ý hơn trong các diễn ngôn chính trị và xã hội, "street people" đã trở thành thuật ngữ được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả nhóm dân số này. Ngày nay, mặc dù thuật ngữ này vẫn còn được sử dụng, một số nhà hoạt động và người ủng hộ đã chỉ trích nó vì duy trì định kiến ​​và sự kỳ thị đối với những người vô gia cư, và khuyến khích sử dụng các thuật ngữ thay thế như "houseless" hoặc "unhoused".

namespace
Ví dụ:
  • Street people cluster around the busy intersection, begging for spare change or a kind word.

    Những người vô gia cư tụ tập quanh ngã tư đông đúc, xin tiền lẻ hoặc một lời nói tử tế.

  • The organization's outreach program reaches out to street people, providing them with basic needs like food and shelter.

    Chương trình tiếp cận của tổ chức hướng đến những người vô gia cư, cung cấp cho họ những nhu cầu cơ bản như thức ăn và nơi ở.

  • As the night comes to a close, street people settle into alleyways and doorways, finding solace in each other's company.

    Khi màn đêm buông xuống, những người vô gia cư sẽ tụ tập ở các con hẻm và lối ra vào, tìm thấy niềm an ủi trong sự bầu bạn của nhau.

  • The congested urban area is teeming with street people, hawking merchandise and performing for spare coins.

    Khu vực đô thị đông đúc này tràn ngập những người vô gia cư, bán hàng rong và biểu diễn để kiếm tiền lẻ.

  • The group of street people shuffled past the elegant coffee shop, a stark contrast to the affluent clientele inside.

    Nhóm người vô gia cư đi ngang qua quán cà phê sang trọng, tạo nên sự tương phản hoàn toàn với đám khách hàng giàu có bên trong.

  • Street people throughout the city cling to straws of hope in the harsh, unforgiving streets.

    Những người vô gia cư trên khắp thành phố bám víu vào những tia hy vọng mong manh trên những con phố khắc nghiệt, không khoan nhượng.

  • In an effort to reduce crime, street people were rounded up and offered assistance in finding permanent housing.

    Trong nỗ lực giảm tội phạm, những người vô gia cư đã được tập hợp lại và hỗ trợ tìm nhà ở cố định.

  • She walked past groups of street people, chatting and smiling, sensing their warmth and humanity beneath the grime.

    Cô đi ngang qua những nhóm người vô gia cư, họ đang trò chuyện và mỉm cười, cảm nhận được sự ấm áp và tính nhân đạo của họ ẩn sau lớp bụi bẩn.

  • Amidst a sea of street people, he emerged unscathed, bent on fulfilling his mission, undaunted by the dangers littering the city.

    Giữa biển người vô gia cư, anh vẫn bình an vô sự, quyết tâm hoàn thành nhiệm vụ của mình, không hề nao núng trước những nguy hiểm rình rập khắp thành phố.

  • The street people of this city have become a symbol of resilience and hope, a testament to the human spirit in the face of adversity.

    Những người vô gia cư ở thành phố này đã trở thành biểu tượng của sự kiên cường và hy vọng, minh chứng cho tinh thần con người trước nghịch cảnh.