Định nghĩa của từ home screen

home screennoun

màn hình chính

/ˈhəʊm skriːn//ˈhəʊm skriːn/

Thuật ngữ "home screen" dùng để chỉ màn hình chính hoặc màn hình chính bật lên khi người dùng bật điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc thiết bị máy tính của họ. Nó được gọi là "home screen" vì đây là nơi người dùng bắt đầu trải nghiệm kỹ thuật số của họ, giống như lối vào hoặc tiền sảnh của một ngôi nhà thực. Trước đây, các thiết bị này có các ứng dụng riêng biệt cho các chức năng khác nhau, yêu cầu người dùng phải điều hướng nhiều màn hình để truy cập chúng. Tuy nhiên, sự phổ biến của điện thoại thông minh và giao diện màn hình cảm ứng đã dẫn đến việc tạo ra một màn hình tập trung hợp nhất các ứng dụng và tính năng được sử dụng thường xuyên nhất, giúp mọi người tương tác với thiết bị của họ dễ dàng và thuận tiện hơn. Ngày nay, màn hình chính là một khía cạnh quan trọng của công nghệ hiện đại, đóng vai trò là cổng thông tin được cá nhân hóa và tùy chỉnh vào thế giới kỹ thuật số, được tăng cường với các tính năng như tiện ích, thông báo và phím tắt.

namespace
Ví dụ:
  • After configuring all the necessary settings, I finally reached the home screen of my new smartphone.

    Sau khi cấu hình mọi cài đặt cần thiết, cuối cùng tôi cũng tới được màn hình chính của điện thoại thông minh mới.

  • The sleek and intuitive home screen of my tablet makes it easy to access all my favorite apps with just a tap.

    Màn hình chính đẹp mắt và trực quan của máy tính bảng giúp tôi dễ dàng truy cập tất cả các ứng dụng yêu thích chỉ bằng một cú chạm.

  • I customized the home screen of my smartwatch to display the weather forecast and my daily fitness goals.

    Tôi đã tùy chỉnh màn hình chính của đồng hồ thông minh để hiển thị dự báo thời tiết và mục tiêu thể dục hàng ngày của tôi.

  • The home screen of my smart speaker is set to the news updates feature, and it greets me with the latest headlines as soon as I turn it on.

    Màn hình chính của loa thông minh của tôi được thiết lập thành tính năng cập nhật tin tức và nó chào đón tôi bằng những tiêu đề mới nhất ngay khi tôi bật loa.

  • The home screen of my laptop's operating system is adorned with various customized widgets, including my calendar, email notifications, and upcoming reminders.

    Màn hình chính của hệ điều hành máy tính xách tay của tôi được trang trí bằng nhiều tiện ích tùy chỉnh, bao gồm lịch, thông báo email và lời nhắc sắp tới.

  • To make my home screen more visually appealing, I added a wallpaper featuring a serene mountain view.

    Để làm cho màn hình chính của tôi hấp dẫn hơn về mặt thị giác, tôi đã thêm hình nền có cảnh núi non thanh bình.

  • My spouse's phone has a home screen packed with personalized apps that make their day-to-day operations more convenient.

    Điện thoại của vợ tôi có màn hình chính chứa đầy các ứng dụng được cá nhân hóa giúp cho các hoạt động hàng ngày của họ thuận tiện hơn.

  • I recently modified the layout of my home screen by moving the most-used apps to the forefront and hiding less important apps in the app drawer.

    Gần đây tôi đã thay đổi bố cục màn hình chính bằng cách di chuyển các ứng dụng được sử dụng nhiều nhất lên phía trước và ẩn các ứng dụng ít quan trọng hơn trong ngăn kéo ứng dụng.

  • The home screen of my smart TV shows me a list of my favorite streaming services, making it easy to instantaneously switch between them.

    Màn hình chính của TV thông minh hiển thị danh sách các dịch vụ phát trực tuyến yêu thích, giúp tôi dễ dàng chuyển đổi giữa các dịch vụ này ngay lập tức.

  • Before closing my laptop for the day, I set it to display a calming screensaver, ensuring my laptop's home screen was relaxing when I opened it again the following morning.

    Trước khi tắt máy tính xách tay vào cuối ngày, tôi cài đặt chế độ hiển thị màn hình bảo vệ nhẹ nhàng, đảm bảo màn hình chính của máy tính xách tay sẽ dễ chịu khi tôi mở lại vào sáng hôm sau.