Định nghĩa của từ taskbar

taskbarnoun

thanh tác vụ

/ˈtɑːskbɑː(r)//ˈtæskbɑːr/

Thuật ngữ "taskbar" được Microsoft đặt ra cho thanh ngang ở cuối giao diện máy tính để bàn Windows. Nó được giới thiệu lần đầu tiên trong Windows 95 với tên gọi "Start bar", đóng vai trò là nơi lưu trữ các ứng dụng và tài liệu thường dùng. Khi chức năng của hệ điều hành trở nên phức tạp hơn, thanh Start được chia thành hai thành phần riêng biệt: "Start menu" và "taskbar." Thanh tác vụ hiện hiển thị các biểu tượng và bản xem trước cho các ứng dụng đang chạy, cũng như các liên kết truy cập nhanh đến các chương trình thường dùng, cho phép người dùng dễ dàng quản lý và chuyển đổi giữa các tác vụ. Tên của nó phản ánh mục đích của nó là nơi lưu trữ hoặc "thanh" các tác vụ đang chạy.

namespace
Ví dụ:
  • The taskbar on my computer displays all the currently running applications, making it easy for me to switch between them.

    Thanh tác vụ trên máy tính của tôi hiển thị tất cả các ứng dụng đang chạy, giúp tôi dễ dàng chuyển đổi giữa chúng.

  • I right-clicked on the taskbar to customize the icons and drag them to a desired location.

    Tôi nhấp chuột phải vào thanh tác vụ để tùy chỉnh các biểu tượng và kéo chúng đến vị trí mong muốn.

  • The taskbar conveniently appears at the bottom of my screen, providing quick access to essential programs and tools.

    Thanh tác vụ xuất hiện tiện lợi ở cuối màn hình, giúp tôi truy cập nhanh vào các chương trình và công cụ cần thiết.

  • I minimized all my windows by clicking on the taskbar's "Show the desktop" button.

    Tôi thu nhỏ tất cả cửa sổ bằng cách nhấp vào nút "Hiển thị màn hình nền" trên thanh tác vụ.

  • The taskbar also shows me the time, the date, and the battery status.

    Thanh tác vụ cũng hiển thị cho tôi thời gian, ngày tháng và trạng thái pin.

  • I can easily launch a new program by left-clicking on its icon on the taskbar.

    Tôi có thể dễ dàng khởi chạy một chương trình mới bằng cách nhấp chuột trái vào biểu tượng của chương trình đó trên thanh tác vụ.

  • The taskbar automatically adjusts its size based on the number of open applications.

    Thanh tác vụ sẽ tự động điều chỉnh kích thước dựa trên số lượng ứng dụng đang mở.

  • The taskbar's search function allows me to quickly find a specific program or file.

    Chức năng tìm kiếm trên thanh tác vụ cho phép tôi nhanh chóng tìm thấy một chương trình hoặc tệp cụ thể.

  • I can customize the taskbar's appearance by selecting different themes in the "Personalization" settings.

    Tôi có thể tùy chỉnh giao diện của thanh tác vụ bằng cách chọn các chủ đề khác nhau trong phần cài đặt "Cá nhân hóa".

  • The taskbar's "Task View" feature helps me view all my open applications in a single, easy-to-navigate interface.

    Tính năng "Task View" của thanh tác vụ giúp tôi xem tất cả các ứng dụng đang mở trong một giao diện duy nhất, dễ điều hướng.

Từ, cụm từ liên quan