Định nghĩa của từ rationing

rationingnoun

phân phối khẩu phần

/ˈræʃənɪŋ//ˈræʃənɪŋ/

Từ "rationing" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ration", có nghĩa là "portion" hoặc "chia sẻ". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 15 để mô tả việc phân phối thực phẩm và các nguồn lực khác theo cách công bằng và bình đẳng. Thuật ngữ này trở nên nổi bật trong Thế chiến thứ nhất, khi các chính phủ bắt đầu kiểm soát và phân phối các mặt hàng thiết yếu, chẳng hạn như thực phẩm và nhiên liệu, để đảm bảo công bằng và hiệu quả. Thực hành này tiếp tục trong Thế chiến thứ hai, khi chế độ phân phối trở thành một công cụ phổ biến và quan trọng để quản lý tài nguyên và bảo tồn nguồn cung. Ngày nay, thuật ngữ "rationing" được sử dụng rộng rãi để mô tả việc phân bổ các nguồn lực hạn chế, cho dù đó là thực phẩm, thuốc men hay các mặt hàng thiết yếu khác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchế độ hạn chế và phân phối áo quần, thực phẩm... trong thời gian thiếu thốn; chế độ phân phối

exampleThe Government may have to introduce petrol rationing-có thể chính phủ sẽ phải đưa ra chế độ phân phối xăng

namespace
Ví dụ:
  • During World War II, the government imposed strict rationing on food items such as sugar, butter, and meat to prevent stockpiling and waste.

    Trong Thế chiến II, chính phủ đã áp dụng chế độ phân phối hạn chế đối với các mặt hàng thực phẩm như đường, bơ và thịt để ngăn chặn tình trạng tích trữ và lãng phí.

  • Over the weekend, I had to ration my food supplies after running out of groceries due to a unexpected delay in my paycheck.

    Vào cuối tuần, tôi đã phải hạn chế lượng thực phẩm dự trữ sau khi hết đồ tạp hóa do tiền lương bị chậm trễ bất ngờ.

  • The alpine climbers were rationing their food and water carefully on the treacherous mountain climb.

    Những người leo núi phải phân chia thức ăn và nước uống một cách cẩn thận trên chặng đường leo núi nguy hiểm.

  • The refugee camp provided a daily ration of bread, water, and some beans to each person, but it was not enough to sustain a healthy diet.

    Trại tị nạn cung cấp khẩu phần ăn hàng ngày gồm bánh mì, nước và một ít đậu cho mỗi người, nhưng vẫn không đủ để duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.

  • The astronauts aboard the space station had to ration their resources carefully to ensure they could function for the duration of the mission.

    Các phi hành gia trên trạm vũ trụ phải phân bổ nguồn lực một cách cẩn thận để đảm bảo họ có thể hoạt động trong suốt thời gian thực hiện nhiệm vụ.

  • In the aftermath of the hurricane, the emergency services were rationing supplies such as water, medical aid, and blankets to those affected.

    Sau cơn bão, các dịch vụ khẩn cấp đã phân phối các nhu yếu phẩm như nước, đồ cứu trợ y tế và chăn cho những người bị ảnh hưởng.

  • The explorers had to ration their food and water as they delved further into the treacherous terrain, where resources were scarce.

    Các nhà thám hiểm phải hạn chế thức ăn và nước uống khi họ đi sâu hơn vào địa hình hiểm trở, nơi tài nguyên rất khan hiếm.

  • During times of scarcity, such as droughts or famines, the government implements strict rationing measures to ensure that everyone gets enough to eat.

    Vào những thời điểm khan hiếm, như hạn hán hoặc nạn đói, chính phủ thực hiện các biện pháp phân phối khẩu phần nghiêm ngặt để đảm bảo mọi người đều có đủ thức ăn.

  • In order to make their supplies last longer on a long camping trip, the couple had to ration their food carefully.

    Để đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm đủ dùng trong chuyến cắm trại dài ngày, cặp đôi này phải phân chia khẩu phần thức ăn một cách cẩn thận.

  • The soldier's rationing of food and water on the front line was crucial to his survival, as supplies were often hard to come by.

    Việc phân phối thức ăn và nước uống cho người lính ở tuyến đầu đóng vai trò quan trọng đối với sự sống còn của họ, vì nguồn cung cấp thường khó kiếm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches