Định nghĩa của từ hollowness

hollownessnoun

sự rỗng tuếch

/ˈhɒləʊnəs//ˈhɑːləʊnəs/

Từ "hollowness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ "holwan", có nghĩa là "làm trống rỗng" hoặc "làm rỗng ruột". Động từ này có liên quan đến từ tiếng Anh cổ "holl", có nghĩa là "hollow" hoặc "trống rỗng". Từ "hollowness" đã được sử dụng từ thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ trạng thái rỗng ruột hoặc trống rỗng. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để mô tả cảm giác trống rỗng hoặc vô nghĩa, thường được dùng để mô tả trạng thái cảm xúc hoặc tinh thần. Trong văn học, từ này thường được dùng để truyền tải cảm giác tuyệt vọng, hoang tàn hoặc tuyệt vọng. Trong tiếng Anh hiện đại, "hollowness" được dùng để mô tả cảm giác trống rỗng hoặc thiếu mục đích, và thường gắn liền với chủ đề khủng hoảng hiện sinh, mất mát và khao khát. Mặc dù có nguồn gốc từ nghĩa vật lý là sự trống rỗng, từ "hollowness" đã phát triển để diễn tả những trải nghiệm sâu sắc hơn của con người về sự cô đơn và mất kết nối.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự rỗng

meaningsự lõm sâu, sự trũng vào

meaningsự rỗng tuếch

namespace

the state of having a hole or empty space inside

trạng thái có một lỗ hổng hoặc không gian trống bên trong

Ví dụ:
  • He felt the hollowness in his stomach spreading.

    Anh cảm thấy sự trống rỗng trong dạ dày mình lan rộng.

the way somebody's face looks when their eyes, cheeks, etc. sink deeply into the face

cách khuôn mặt của ai đó trông như thế nào khi mắt, má, v.v. của họ chìm sâu vào khuôn mặt

Ví dụ:
  • The hollowness and paleness had disappeared because she was healthy again.

    Sự trống rỗng và xanh xao đã biến mất vì cô đã khỏe mạnh trở lại.

the quality of making a low sound like that made by an empty object when it is hit

chất lượng tạo ra âm thanh thấp giống như âm thanh phát ra từ một vật thể rỗng khi bị va chạm

Ví dụ:
  • His voice is rich and deep, yet you can hear a slight hollowness.

    Giọng nói của anh ấy trầm và ấm, nhưng bạn vẫn có thể nghe thấy một chút khàn khàn.

the fact of not being sincere

sự thật là không chân thành

Ví dụ:
  • This process has exposed the hollowness of international commitments at the UN.

    Quá trình này đã bộc lộ sự trống rỗng của các cam kết quốc tế tại Liên hợp quốc.

the fact of being without real value

thực tế là không có giá trị thực

Ví dụ:
  • the hollowness of the victory

    sự trống rỗng của chiến thắng

Từ, cụm từ liên quan