Định nghĩa của từ countermeasure

countermeasurenoun

biện pháp đối phó

/ˈkaʊntəmeʒə(r)//ˈkaʊntərmeʒər/

Từ "countermeasure" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "contra," có nghĩa là "chống lại," và "mensura," có nghĩa là "measuring" hoặc "chuẩn mực." Trong chiến tranh La Mã cổ đại, một biện pháp đối phó ám chỉ một chiến thuật hoặc chiến lược được sử dụng để chống lại kế hoạch tấn công của kẻ thù. Thuật ngữ này sau đó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "một biện pháp hoặc phương pháp để chống lại hoặc chống lại các chiến thuật của kẻ thù." Trong thời hiện đại, thuật ngữ này đã mở rộng để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm một giải pháp hoặc hành động được thực hiện để giảm thiểu hoặc vô hiệu hóa mối đe dọa, biện pháp phòng thủ hoặc phản công. Ngày nay, các biện pháp đối phó có thể được áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như an ninh mạng, chiến lược quân sự hoặc thậm chí là ngoại giao. Mặc dù đã phát triển, khái niệm cốt lõi của từ này vẫn giữ nguyên - một hành động được thực hiện để ứng phó hoặc bù đắp cho mối đe dọa hoặc kẻ thù tiềm tàng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbiện pháp đối phó, biện pháp trả đũa

typeDefault

meaning(Tech) biện pháp chống, phòng chống

namespace
Ví dụ:
  • The government implemented countermeasures to combat the virus outbreak.

    Chính phủ đã thực hiện các biện pháp đối phó để ngăn chặn sự bùng phát của virus.

  • The air traffic controllers use electronic countermeasures to disrupt enemy radar.

    Các kiểm soát viên không lưu sử dụng các biện pháp đối phó điện tử để phá sóng radar của đối phương.

  • The company installed new software as a countermeasure against the recent cyber attack.

    Công ty đã cài đặt phần mềm mới để đối phó với cuộc tấn công mạng gần đây.

  • The fire department employed countermeasures, such as sealing off the burning building, to stop the spread of the fire.

    Lực lượng cứu hỏa đã áp dụng các biện pháp đối phó như phong tỏa tòa nhà đang cháy để ngăn chặn đám cháy lan rộng.

  • In response to the chemical attack, the military launched a series of countermeasures to neutralize the threat.

    Để ứng phó với vụ tấn công hóa học, quân đội đã triển khai một loạt các biện pháp đối phó nhằm vô hiệu hóa mối đe dọa.

  • The hospital implemented countermeasures, such as increased sanitation protocols and quarantine measures, to prevent the spread of a contagious disease.

    Bệnh viện đã thực hiện các biện pháp đối phó, chẳng hạn như tăng cường các quy trình vệ sinh và biện pháp kiểm dịch, để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh truyền nhiễm.

  • The construction workers wore protective gear as a countermeasure against the toxic fumes in the air.

    Những công nhân xây dựng mặc đồ bảo hộ để chống lại khói độc trong không khí.

  • The police introduced a new countermeasure, such as traffic control systems, to deter speeding and accidents.

    Cảnh sát đã đưa ra biện pháp đối phó mới, chẳng hạn như hệ thống kiểm soát giao thông, để ngăn chặn tình trạng chạy quá tốc độ và tai nạn.

  • To mitigate the damage caused by the natural disaster, the city authorities developed a series of countermeasures, including evacuation plans and temporary shelters.

    Để giảm thiểu thiệt hại do thiên tai gây ra, chính quyền thành phố đã triển khai một loạt các biện pháp đối phó, bao gồm kế hoạch sơ tán và nơi trú ẩn tạm thời.

  • The cybersecurity expert suggested using countermeasures, like strong passwords and firewalls, to minimize the risk of data breaches.

    Chuyên gia an ninh mạng đề xuất sử dụng các biện pháp đối phó như mật khẩu mạnh và tường lửa để giảm thiểu rủi ro vi phạm dữ liệu.