Định nghĩa của từ high court

high courtnoun

tòa án tối cao

/ˌhaɪ ˈkɔːt//ˌhaɪ ˈkɔːrt/

Thuật ngữ "high court" có nguồn gốc từ thời trung cổ ở Anh, nơi nó dùng để chỉ tòa án hoàng gia do quốc vương hoặc thẩm phán do ông chỉ định chủ trì. Những tòa án này được gọi là "high" do địa vị của chúng là tòa phúc thẩm cao nhất trong cả nước, có quyền xem xét lại và đảo ngược các quyết định do tòa án cấp dưới đưa ra. Theo thời gian, khái niệm "high court" đã phát triển để chỉ các cơ quan tư pháp chuyên biệt có thẩm quyền độc quyền đối với một số vấn đề pháp lý nhất định, chẳng hạn như tòa phúc thẩm, tòa án hiến pháp và tòa án công lý quốc tế. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng ở nhiều quốc gia có hệ thống pháp luật bắt nguồn từ truyền thống luật chung, bao gồm Hoa Kỳ, Ấn Độ và Úc, cùng nhiều quốc gia khác. Tóm lại, cụm từ "high court" phản ánh cả di sản lịch sử của nền tư pháp hoàng gia thời trung cổ và vai trò liên tục của các thể chế pháp lý đương đại trong việc duy trì pháp quyền và bảo vệ các quyền cơ bản.

namespace

a court in England and Wales that deals with the most serious civil cases (= not criminal cases)

một tòa án ở Anh và xứ Wales xử lý các vụ án dân sự nghiêm trọng nhất (= không phải các vụ án hình sự)

Ví dụ:
  • a high court judge/decision/ruling

    một thẩm phán tòa án cấp cao/quyết định/phán quyết

  • She was appointed a high court judge in 2018.

    Bà được bổ nhiệm làm thẩm phán tòa án tối cao vào năm 2018.

the highest court in a country or state

tòa án cao nhất của một quốc gia hoặc tiểu bang

Từ, cụm từ liên quan

All matches