Định nghĩa của từ stratospheric

stratosphericadjective

tầng bình lưu

/ˌstrætəˈsferɪk//ˌstrætəˈsfɪrɪk/

Từ "stratospheric" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "stratos" (στρατός), nghĩa là "layer" hoặc "zone", và "sphaira" (σφaira), nghĩa là "ball" hoặc "sphere". Thuật ngữ "stratosphere" lần đầu tiên được nhà khí tượng học và vật lý người Anh Clement Wragge đặt ra vào năm 1893 để chỉ lớp khí quyển của Trái đất trải dài từ khoảng 10 đến 50 km (6,2 đến 31 dặm) trên bề mặt Trái đất. Tầng bình lưu được đặc trưng bởi các điều kiện ổn định, nhiệt độ ổn định và sự hiện diện của tầng ôzôn. Tính từ "stratospheric" bắt nguồn từ danh từ "stratosphere" và được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì liên quan đến hoặc có ý nghĩa tương đương với tầng bình lưu. Điều này có thể bao gồm các khái niệm như độ cao, áp suất, nhiệt độ hoặc thành phần có liên quan đến tầng bình lưu. Thuật ngữ "stratospheric" thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và không chính thức để truyền đạt cảm giác về khoảng cách, độ cao và điều kiện khí quyển.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(địa lý,địa chất) (thuộc) tầng bình lưu

namespace

in the layer of the earth's atmosphere between about 10 and 50 kilometres above the surface of the earth

trong lớp khí quyển của trái đất, nằm ở độ cao khoảng 10 đến 50 km so với bề mặt trái đất

Ví dụ:
  • stratospheric clouds/ozone

    mây tầng bình lưu/ôzôn

  • The profits of our company have reached stratospheric heights this year, with a growth rate of 150%.

    Lợi nhuận của công ty chúng tôi đã đạt mức cao kỷ lục trong năm nay, với tốc độ tăng trưởng 150%.

  • The success of the pop star's new album has sent her fame to stratospheric levels, with sold-out concerts and numerous awards.

    Sự thành công của album mới của ngôi sao nhạc pop đã đưa danh tiếng của cô lên một tầm cao mới, với các buổi hòa nhạc cháy vé và vô số giải thưởng.

  • The costs of producing renewable energy have dropped to stratospheric lows, making it a more cost-effective option for many.

    Chi phí sản xuất năng lượng tái tạo đã giảm xuống mức thấp kỷ lục, khiến đây trở thành lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn đối với nhiều người.

  • The athletes at the olympics competed at stratospheric levels of athleticism, breaking multiple world records.

    Các vận động viên tại Thế vận hội đã thi đấu ở trình độ thể thao đỉnh cao, phá vỡ nhiều kỷ lục thế giới.

extremely high

cực kỳ cao

Ví dụ:
  • stratospheric levels of success

    mức độ thành công ở tầng bình lưu

Từ, cụm từ liên quan