Định nghĩa của từ distinctness

distinctnessnoun

khác biệt

/dɪˈstɪŋktnəs//dɪˈstɪŋktnəs/

"Distinctness" bắt nguồn từ tiếng Latin "distinctus", có nghĩa là "separated" hoặc "tách biệt". Bản thân từ này được hình thành từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "apart" và phân từ quá khứ của "stingere", có nghĩa là "chọc" hoặc "xuyên thủng". Do đó, "distinct" theo nghĩa đen có nghĩa là "chọc thủng", nhấn mạnh ý tưởng về một cái gì đó được tách ra hoặc được xác định rõ ràng. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao hàm khái niệm về sự phân biệt rõ ràng hoặc tính cách cá nhân. Do đó, "Distinctness" phản ánh chất lượng có thể nhận dạng rõ ràng và tách biệt khỏi những thứ khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính riêng biệt

meaningtính rõ ràng, tính rành mạch, tính minh bạch, tính rõ rệt

namespace

the quality of being clearly different or of a different kind

chất lượng của sự khác biệt rõ ràng hoặc thuộc một loại khác

Ví dụ:
  • their sense of cultural distinctness

    ý thức của họ về sự khác biệt văn hóa

  • The distinctness of the summer stars shone brightly against the inky blackness of the night sky.

    Những ngôi sao mùa hè tỏa sáng rực rỡ trên nền trời đêm đen kịt.

  • Her unique personality exhibited a striking distinctness that set her apart from her peers.

    Tính cách độc đáo của cô thể hiện sự khác biệt rõ rệt khiến cô nổi bật hơn so với những người cùng trang lứa.

  • The vivid colors of the fabrics in the market stalls displayed a distinctness that was both eye-catching and captivating.

    Những màu sắc sống động của vải vóc tại các gian hàng trong chợ thể hiện sự riêng biệt vừa bắt mắt vừa quyến rũ.

  • The sharp distinctions between the notes produced a captivating melody that left the audience in awe.

    Sự khác biệt rõ nét giữa các nốt nhạc tạo nên giai điệu quyến rũ khiến khán giả phải kinh ngạc.

the quality of being easily or clearly heard, seen, felt or remembered

chất lượng của việc được nghe, nhìn thấy, cảm nhận hoặc ghi nhớ một cách dễ dàng hoặc rõ ràng

Ví dụ:
  • I remember that dream with extraordinary distinctness.

    Tôi nhớ giấc mơ đó với sự rõ ràng lạ thường.