Định nghĩa của từ dither

ditherverb

run lên

/ˈdɪðə(r)//ˈdɪðər/

Từ "dither" ban đầu ám chỉ sự rung hoặc lắc của micrô do sự phấn khích của ca sĩ hoặc nhạc sĩ trong các buổi biểu diễn trực tiếp. Sự rung này đôi khi sẽ được thiết bị âm thanh phát hiện, dẫn đến sự biến dạng đáng kể trong tín hiệu âm thanh. Trong bối cảnh âm thanh kỹ thuật số, dither được thêm vào để đảm bảo sự chuyển đổi mượt mà và trơn tru giữa các mức tín hiệu âm thanh khác nhau, đặc biệt là trong quá trình chuyển đổi kỹ thuật số sang tương tự. Khi tín hiệu âm thanh được chuyển đổi từ định dạng kỹ thuật số sang tương tự, chúng có thể gặp phải lỗi lượng tử hóa. Điều này xảy ra vì tín hiệu chỉ có thể có các giá trị cụ thể do số lượng người được sử dụng để biểu diễn tín hiệu âm thanh bị hạn chế. Do đó, âm thanh kỹ thuật số có thể nghe có hạt hoặc chói khi phát qua loa. Để khắc phục các lỗi lượng tử hóa này, một chút nhiễu ngẫu nhiên, được gọi là dither, được thêm vào trước khi tín hiệu được chuyển đổi. Điều này thêm một lượng nhiễu nhỏ vào tín hiệu kỹ thuật số, khiến nó dao động giữa hai mức, làm cho nó ít có khả năng xảy ra lỗi lượng tử hóa. Kết quả là âm thanh mượt mà và tự nhiên hơn, đặc biệt là ở mức âm lượng thấp. Vì vậy, mặc dù việc thêm tiếng ồn để giảm độ méo tiếng có vẻ trái ngược, nhưng dither đã trở thành một kỹ thuật thiết yếu trong xử lý âm thanh kỹ thuật số để đảm bảo chất lượng âm thanh tốt hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự run lập cập, sự rùng mình

exampleto be all of a dither: run lập cập

meaningsự lung lay, sự lay động, sự rung rinh

type nội động từ

meaningrun lập cập, rùng mình

exampleto be all of a dither: run lập cập

meaninglung lay, lay động, rung rinh

namespace
Ví dụ:
  • The artist's use of dithering in their digital paintings creates a lifelike blend of colors and shades that are almost indistinguishable from traditional paintings.

    Nghệ sĩ sử dụng kỹ thuật dithering trong các bức tranh kỹ thuật số của mình tạo ra sự pha trộn màu sắc và sắc thái sống động như thật, gần như không thể phân biệt được với các bức tranh truyền thống.

  • The printer dithered the print job, resulting in a high-quality image with smooth transitions between colors.

    Máy in sẽ điều chỉnh lệnh in, tạo ra hình ảnh chất lượng cao với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các màu sắc.

  • The movie's special effects team dithered the background scene to make it appear more realistic and less artificial.

    Nhóm hiệu ứng đặc biệt của bộ phim đã thay đổi cảnh nền để khiến nó trông thực tế hơn và bớt giả tạo hơn.

  • The graphic designer dithered the fonts in the logo to create a textured effect that added dimension to the design.

    Nhà thiết kế đồ họa đã thay đổi phông chữ trong logo để tạo hiệu ứng kết cấu giúp tăng thêm chiều sâu cho thiết kế.

  • The video game's visuals utilized dithering to enhance the graphics, making the game appear more detailed and visually stimulating.

    Hình ảnh của trò chơi điện tử này sử dụng hiệu ứng dithering để tăng cường đồ họa, khiến trò chơi trông chi tiết hơn và kích thích thị giác hơn.

  • The photograph's colors were dithered during the post-processing phase, resulting in a visually stunning and lifelike image.

    Màu sắc của bức ảnh được thay đổi trong giai đoạn hậu xử lý, tạo nên một hình ảnh đẹp mắt và sống động như thật.

  • The illustrator used dithering to simulate shading and texture, creating a detailed and three-dimensional image.

    Họa sĩ minh họa đã sử dụng kỹ thuật dithering để mô phỏng bóng đổ và kết cấu, tạo ra hình ảnh chi tiết và ba chiều.

  • The animator dithered the characters' movements to create a more fluid and natural animation.

    Người làm phim hoạt hình đã thay đổi chuyển động của các nhân vật để tạo ra hình ảnh động mượt mà và tự nhiên hơn.

  • The computer program dithered the output to minimize the number of colors used for optimal performance.

    Chương trình máy tính đã điều chỉnh đầu ra để giảm thiểu số lượng màu được sử dụng nhằm đạt hiệu suất tối ưu.

  • The audio technician used dithering in signal processing, which added a low-level white noise that further reduced any residual audible noise or distortion in the output signal.

    Kỹ thuật viên âm thanh đã sử dụng kỹ thuật dithering trong xử lý tín hiệu, giúp thêm tiếng ồn trắng mức thấp giúp giảm thêm tiếng ồn hoặc độ méo tiếng còn sót lại trong tín hiệu đầu ra.

Từ, cụm từ liên quan

All matches