danh từ
sự khiển trách; lời trách mắng
to deserve blame: đáng khiển trách
lỗi; trách nhiệm
where does the blame lie for this failure?: ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là ở đâu?
to bear the blame: chịu lỗ, chịu trách nhiệm
to lay the blame on somebody; to lay the blame at somebody's door: quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai