Định nghĩa của từ heavyset

heavysetadjective

nặng nề

/ˌheviˈset//ˌheviˈset/

"Heavyset" là một từ ghép, kết hợp "heavy" và "set". "Heavy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "heaf" có nghĩa là "head" hoặc "trọng lượng". Có khả năng nó liên quan đến ý tưởng về "đầu nặng" hoặc "trọng lượng của đầu". "Set" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sett", có nghĩa là "đặt" hoặc "được đặt". Thuật ngữ "heavyset" có khả năng xuất hiện vào thế kỷ 18 hoặc 19, mô tả một người có cơ thể "set" về mặt vật lý theo cách nặng nề.

namespace
Ví dụ:
  • The author described the protagonist as a heavyset man with a kind heart and unwavering determination.

    Tác giả miêu tả nhân vật chính là một người đàn ông to lớn, tốt bụng và có quyết tâm không lay chuyển.

  • The entertainer's heavyset appearance on stage left the audience awestruck by her impressive vocal range.

    Vẻ ngoài nặng nề của nữ nghệ sĩ trên sân khấu khiến khán giả kinh ngạc trước giọng hát ấn tượng của cô.

  • The heavyset gardener worked tirelessly to transform the overgrown landscape into a verdant oasis.

    Người làm vườn to lớn đã làm việc không biết mệt mỏi để biến quang cảnh rậm rạp thành một ốc đảo xanh tươi.

  • The heavyset firefighter lifted the injured victim with ease, displaying remarkable strength and resilience.

    Người lính cứu hỏa to lớn này đã dễ dàng nâng nạn nhân bị thương lên, thể hiện sức mạnh và khả năng phục hồi đáng kinh ngạc.

  • The heavyset chef concocted a magnificent spread, leaving the guests in awe of his culinary skills.

    Người đầu bếp to lớn đã chế biến một bữa ăn tuyệt vời, khiến thực khách phải kinh ngạc trước tài năng nấu nướng của ông.

  • The heavyset athlete broke numerous records and earned respect from his peers with his unmatched talent and dedication.

    Vận động viên có thân hình to lớn này đã phá vỡ nhiều kỷ lục và nhận được sự tôn trọng từ đồng nghiệp nhờ tài năng và sự cống hiến vô song của mình.

  • The heavyset professor imparted wisdom and insight to her students, inspiring them to think critically and embrace new ideas.

    Vị giáo sư to lớn này đã truyền đạt trí tuệ và hiểu biết sâu sắc cho sinh viên, truyền cảm hứng cho họ tư duy phản biện và nắm bắt những ý tưởng mới.

  • The heavyset CEO guided the company through tumultuous times, leading with patience, wise counsel, and unwavering conviction.

    Vị CEO to lớn này đã dẫn dắt công ty vượt qua thời kỳ hỗn loạn bằng sự kiên nhẫn, lời khuyên sáng suốt và niềm tin vững chắc.

  • The heavyset soloist's powerful notes resonated throughout the concert hall, moved by the beauty and depth of her voice.

    Những nốt nhạc mạnh mẽ của nghệ sĩ độc tấu có thân hình to lớn này vang vọng khắp phòng hòa nhạc, rung động bởi vẻ đẹp và chiều sâu trong giọng hát của cô.

  • The heavyset gardener's passion for botany had rekindled her love for life, leading her to plant new gardens as a form of therapy once her chronic illness forced her into early retirement.

    Niềm đam mê thực vật học của người làm vườn to lớn này đã khơi dậy tình yêu cuộc sống của bà, thôi thúc bà trồng những khu vườn mới như một hình thức trị liệu sau khi căn bệnh mãn tính buộc bà phải nghỉ hưu sớm.