Định nghĩa của từ health insurance

health insurancenoun

bảo hiểm y tế

Định nghĩa của từ undefined

Khái niệm bảo hiểm y tế phát triển từ hoạt động của "các hội thân thiện" vào thế kỷ 18 và 19. Các nhóm này, chủ yếu ở Anh, đã chung tiền để giúp đỡ các thành viên trong thời gian ốm đau hoặc khó khăn. Thuật ngữ "health insurance" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi các công ty tư nhân bắt đầu cung cấp các gói bảo vệ tài chính chống lại chi phí y tế. Sự phát triển của công nghiệp hóa và đô thị hóa dẫn đến nhu cầu bảo vệ như vậy tăng lên, mở đường cho sự phát triển của ngành bảo hiểm y tế hiện đại.

namespace

insurance taken out to cover the cost of medical care

bảo hiểm được thực hiện để trang trải chi phí chăm sóc y tế

Ví dụ:
  • having adequate health insurance is of utmost importance

    có bảo hiểm y tế đầy đủ là điều quan trọng hàng đầu

  • John Spends a portion of his monthly salary on health insurance to ensure that he can receive medical coverage in case of unexpected illnesses or injuries.

    John chi một phần tiền lương hàng tháng của mình cho bảo hiểm y tế để đảm bảo rằng anh có thể nhận được bảo hiểm y tế trong trường hợp bị bệnh hoặc thương tích bất ngờ.

  • After retiring, Jane was able to enroll in Medicare, a government-funded health insurance program for seniors.

    Sau khi nghỉ hưu, Jane đã có thể đăng ký Medicare, một chương trình bảo hiểm y tế do chính phủ tài trợ dành cho người cao tuổi.

  • The company offers a comprehensive health insurance plan to all of its employees, which includes coverage for hospitalization, doctor consultations, and prescription drugs.

    Công ty cung cấp chương trình bảo hiểm sức khỏe toàn diện cho tất cả nhân viên, bao gồm chi phí nằm viện, khám bệnh và thuốc theo toa.

  • The Affordable Care Act (ACAhas made health insurance more accessible to millions of Americans, particularly those with pre-existing conditions.

    Đạo luật Chăm sóc Giá cả phải chăng (ACA) đã giúp hàng triệu người Mỹ dễ tiếp cận bảo hiểm y tế hơn, đặc biệt là những người có bệnh lý nền.