Định nghĩa của từ head fake

head fakenoun

đầu giả

/ˈhed feɪk//ˈhed feɪk/

Thuật ngữ "head fake" trong thể thao, cụ thể là bóng rổ, có nguồn gốc từ những năm 1960. Thuật ngữ này ám chỉ một chuyển động giả của đầu để đánh lừa tầm nhìn của đối thủ và tạo ra ảo giác hoặc sự mất tập trung. Trong bóng rổ, một cầu thủ có thể giả vờ chuyền bóng hoặc sút bóng bằng đầu, điều này buộc hậu vệ phải chú ý và cho phép cầu thủ đó chạy qua mà không bị phát hiện để ghi bàn. Thuật ngữ "head fake" được cựu cầu thủ NBA Bob Cousy đặt ra, người đã sử dụng động thái chiến lược này trong sự nghiệp của mình với Boston Celtics. Từ "fake" ở đây ám chỉ hành động đánh lừa của cầu thủ trong khi từ "head" ám chỉ chuyển động đầu của cầu thủ tạo ra sự mất tập trung.

namespace
Ví dụ:
  • The basketball player pulled off a head fake, making the defender shift to the left before darting to the right for an easy layup.

    Cầu thủ bóng rổ thực hiện một cú đánh đầu giả, khiến hậu vệ phải dịch chuyển sang trái trước khi lao sang phải để thực hiện một cú ném dễ dàng.

  • The quarterback executed a convincing head fake, causing the linebacker to hesitate and giving the receiver enough time to get open for a long pass.

    Tiền vệ đã thực hiện một cú đánh đầu giả rất thuyết phục, khiến hậu vệ phải do dự và tạo đủ thời gian cho người nhận bóng thoát ra để thực hiện một đường chuyền dài.

  • The hockey player faked a shot to the net, drawing the goalie out of position before firing the puck into the open side of the net.

    Cầu thủ khúc côn cầu giả vờ sút bóng vào lưới, khiến thủ môn phải rời khỏi vị trí trước khi sút bóng vào phần lưới trống.

  • The volleyball player used a head fake to throw off the blocker, gaining enough space to hit a powerful spike.

    Cầu thủ bóng chuyền đã sử dụng động tác giả đầu để đánh bại cầu thủ chặn bóng, tạo đủ khoảng trống để tung ra cú đập mạnh.

  • The tennis player threw in a head fake, making the opponent guess which way the ball would go before hitting a hard serve down the T.

    Tay vợt này thực hiện một cú đánh đầu giả, khiến đối thủ phải đoán hướng bóng sẽ đi trước khi giao bóng mạnh xuống chữ T.

  • The soccer player feinted left, leaving the defender in his wake before dribbling past him and scoring.

    Cầu thủ bóng đá đã giả vờ di chuyển về bên trái, vượt qua hậu vệ trước khi rê bóng qua anh ta và ghi bàn.

  • The boxer threw a false punch, allowing him to set up the real one and knock out his opponent.

    Võ sĩ tung một cú đấm giả, cho phép anh ta tung ra cú đấm thật và hạ gục đối thủ.

  • The golfer jerked his head in one direction, causing the putter to swing in the opposite, making the ball roll in.

    Người chơi golf giật đầu theo một hướng, khiến cho gậy gạt bóng vung theo hướng ngược lại, khiến bóng lăn vào trong.

  • The figure skater faked a spin, tricking the judges into thinking it was part of her routine and gaining extra points.

    Nữ vận động viên trượt băng nghệ thuật đã giả vờ xoay người, đánh lừa ban giám khảo nghĩ rằng đó là một phần trong bài biểu diễn của cô và giành thêm điểm.

  • The basketball coach called a head fake play in the huddle, confusing the opponent's defense and leading to an easy bucket for his team.

    Huấn luyện viên bóng rổ đã thực hiện một pha đánh đầu giả trong vòng tròn, khiến hàng phòng ngự của đối phương bối rối và giúp đội của anh dễ dàng ghi điểm.