Định nghĩa của từ hash out

hash outphrasal verb

băm ra

////

Nguồn gốc của thuật ngữ "hash out" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh. Vào thời điểm đó, "hashing" dùng để chỉ việc cắt thịt đã nấu chín thành từng miếng nhỏ. Do đó, "hashing out" ban đầu có nghĩa là "dissecting" hoặc "analyzing" một cái gì đó chi tiết, tập trung vào việc chia nhỏ nó thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn, tương tự như cách cắt thịt trong quá trình băm nhỏ. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta suy đoán rằng cụm từ này có thể xuất phát từ ngành khai thác mỏ. Những người thợ mỏ sẽ tụ tập để thảo luận về các thỏa thuận kinh doanh và ý tưởng sau khi ăn một bữa gồm khoai tây băm và thịt, mà họ gọi là "mine diner". Khi cuộc thảo luận trở nên chi tiết và mang tính phân tích hơn, nó đã tạo ra cụm từ "hashing out" hoặc "discing out" các chi tiết, ám chỉ đến quá trình băm nhỏ thịt. Theo thời gian, ý nghĩa của "hash out" đã mở rộng để bao gồm các cuộc thảo luận, cân nhắc và lập luận rộng hơn, trong bất kỳ bối cảnh nào mà vấn đề hoặc vấn đề đang được giải quyết thông qua việc kiểm tra và phân tích chi tiết. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong kinh doanh, chính trị và trò chuyện hàng ngày để mô tả các cuộc thảo luận chi tiết nhằm giải quyết các vấn đề phức tạp.

namespace
Ví dụ:
  • After several hours of hashing out the details, the team finally agreed on a deadline for the project.

    Sau nhiều giờ thảo luận chi tiết, cuối cùng nhóm đã thống nhất được thời hạn thực hiện dự án.

  • They spent the entire afternoon hashing out a new marketing strategy for the company.

    Họ đã dành toàn bộ buổi chiều để thảo luận về chiến lược tiếp thị mới cho công ty.

  • The group had to hash out a solution to the challenging issue they were facing.

    Nhóm phải tìm ra giải pháp cho vấn đề khó khăn mà họ đang gặp phải.

  • After a lengthy discussion, they finally havehed out a contract that meets everyone's needs.

    Sau một hồi thảo luận dài, cuối cùng họ đã đưa ra được một bản hợp đồng đáp ứng được nhu cầu của mọi người.

  • The negotiations took all day as they hashed out the final details of the merger.

    Cuộc đàm phán kéo dài cả ngày để hoàn thiện những chi tiết cuối cùng của việc sáp nhập.

  • The department met for several hours to hash out a promotional campaign for the new product line.

    Bộ phận này đã họp trong nhiều giờ để đưa ra chiến dịch quảng cáo cho dòng sản phẩm mới.

  • The competitors spent hours hashing out a peace treaty to end the ongoing dispute.

    Các đối thủ đã dành nhiều giờ để thảo luận về một hiệp ước hòa bình nhằm chấm dứt tranh chấp đang diễn ra.

  • They spent the entire morning hashing out the logistics for the upcoming conference.

    Họ đã dành toàn bộ buổi sáng để bàn bạc về hậu cần cho hội nghị sắp tới.

  • The team spent the afternoon hashing out a plan for managing the company's finances.

    Nhóm đã dành buổi chiều để đưa ra kế hoạch quản lý tài chính của công ty.

  • The collaboration between the teams was intensive as they hashed out a solution for the shared project's problems.

    Sự hợp tác giữa các nhóm rất chặt chẽ khi họ cùng nhau tìm ra giải pháp cho các vấn đề chung của dự án.