ngoại động từ
chia đôi; chia đều (với một người nào)
giảm một nửa, giảm chỉ còn một nửa (tiền chi phí...)
khớp ngoạm (hai thanh gỗ chéo vào với nhau)
Default
(máy tính) chia đôi giảm một nửa
một nửa
/hɑːv//hæv/Nguồn gốc của từ "halve" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh cổ, từ này được viết là "hælan" và có nghĩa là "làm cho trọn vẹn, chữa lành". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này bắt đầu thay đổi. Khi giai đoạn tiếng Anh trung đại bắt đầu, "hælan" bắt đầu được sử dụng để có nghĩa là "cắt đôi". Ý nghĩa mới này có thể xuất phát từ thực tế là khi một thứ gì đó bị cắt đôi, nó có thể được coi là được làm trọn vẹn một lần nữa thành hai mảnh riêng biệt. Vào thế kỷ 14, từ "halven" đã được giới thiệu, có nghĩa là "hành động chia đôi". "Halve", như chúng ta biết ngày nay, xuất hiện vào thế kỷ 15 dưới dạng rút gọn của "halven." Điều thú vị là từ "halve" đã có nhiều ý nghĩa khác nhau trong các bối cảnh khác nhau. Trong toán học, "halve" dùng để chỉ việc chia một số cho hai. Trong nấu ăn, "halve" dùng để chỉ việc cắt đôi một món ăn. Nghĩa kép của từ này làm nổi bật cách ngôn ngữ tiếp tục phát triển và thích nghi theo thời gian.
ngoại động từ
chia đôi; chia đều (với một người nào)
giảm một nửa, giảm chỉ còn một nửa (tiền chi phí...)
khớp ngoạm (hai thanh gỗ chéo vào với nhau)
Default
(máy tính) chia đôi giảm một nửa
to reduce by a half; to make something reduce by a half
giảm đi một nửa; làm cái gì đó giảm đi một nửa
Cổ phiếu đã giảm một nửa giá trị.
Công ty đang giảm giá một nửa.
Công thức yêu cầu hai cốc đường, nhưng tôi quyết định giảm một nửa lượng đường vì tôi không muốn món tráng miệng quá ngọt.
Sau khi chia tiền thuê nhà với bạn cùng phòng, John còn lại một nửa tổng chi phí.
Cô ấy yêu cầu giảm một nửa giá sản phẩm vì có lỗi trên nhãn mác.
to divide something into two equal parts
chia cái gì thành hai phần bằng nhau