Định nghĩa của từ half mast

half mastnoun

nửa cột buồm

/ˌhɑːf ˈmɑːst//ˌhæf ˈmæst/

Thuật ngữ "half mast" ám chỉ việc hạ cờ quốc gia hoặc cờ hiệu của tàu xuống một nửa cột hoặc cột buồm như một dấu hiệu của sự thương tiếc hoặc tôn trọng. Nguồn gốc của biểu hiện này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi các tàu hải quân Anh sẽ treo cờ của họ ở nửa cột buồm như một tín hiệu của sự đau khổ hoặc thương tiếc. Ban đầu, các tàu sẽ kéo hoặc hạ màu cờ của họ như một cách để giao tiếp với các tàu khác trên biển. Sau đó, thông lệ này phát triển thành việc hạ cờ xuống nửa cột buồm như một cử chỉ thương tiếc cho các sĩ quan hải quân, đô đốc hoặc quốc vương đã khuất. Ý tưởng là để tôn vinh người đã khuất trong khi ngăn không cho cờ bị hạ hoàn toàn xuống đất, vào thời điểm đó, được coi là một dấu hiệu đầu hàng. Vào thế kỷ 19, truyền thống này lan rộng đến các tổ chức dân sự như tòa nhà chính phủ và học viện quân sự. Ngày nay, "half mast" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như để tôn vinh các nhà lãnh đạo quốc gia hoặc nhà nước, nạn nhân của thảm kịch và như một sự tưởng nhớ đến những người lính đã hy sinh. Mặc dù phong tục cụ thể có thể khác nhau tùy theo quốc gia và tổ chức, nhưng ý nghĩa biểu tượng của lá cờ hạ xuống vẫn là cử chỉ trang trọng thể hiện sự tôn trọng và đau buồn.

namespace
Ví dụ:
  • The American flag was flying at half mast today as a sign of respect for the late President who had recently passed away.

    Ngày hôm nay, cờ Hoa Kỳ được treo rủ để tỏ lòng tôn kính đối với vị Tổng thống quá cố vừa qua đời.

  • Due to the passing of a prominent community leader, all city flags were lowered to half mast as a mark of mourning.

    Do sự ra đi của một nhà lãnh đạo cộng đồng nổi tiếng, tất cả cờ của thành phố đều được hạ xuống nửa cột để tỏ lòng thương tiếc.

  • The warship's flags were at half mast as a tribute to the fallen sailors who lost their lives during the recent battle.

    Cờ của tàu chiến được treo rủ để tưởng nhớ những thủy thủ đã hy sinh trong trận chiến gần đây.

  • The flag on the courthouse was at half mast to honor the memory of a beloved judge who had served the community for many years.

    Lá cờ trên tòa án được treo rủ để tưởng nhớ đến vị thẩm phán đáng kính đã phục vụ cộng đồng trong nhiều năm.

  • The chief ordered all police department flags to be flown at half mast as a symbol of grief for the deceased officer.

    Cảnh sát trưởng đã ra lệnh tất cả cờ của sở cảnh sát phải treo rủ để thể hiện sự thương tiếc đối với viên cảnh sát đã khuất.

  • The school principle announced that the flag would be flown at half mast during the funeral services for a former faculty member.

    Hiệu trưởng nhà trường thông báo rằng cờ sẽ được treo rủ trong lễ tang của một cựu giảng viên.

  • During the state funeral, all flags in the capitol were lowered to half mast as a sign of national mourning.

    Trong lễ tang cấp nhà nước, tất cả cờ ở tòa nhà quốc hội đều được hạ xuống nửa cột để thể hiện quốc tang.

  • The flag was lowered to half mast on the police station as a tribute to the valor and sacrifice of a fallen officer.

    Lá cờ được hạ xuống nửa cột tại đồn cảnh sát để tỏ lòng biết ơn đối với lòng dũng cảm và sự hy sinh của một cảnh sát đã hy sinh.

  • The flag at the city hall was lowered to half mast as a way to convey condolence and sympathy to the grieving family.

    Lá cờ ở tòa thị chính được hạ xuống nửa cột như một cách bày tỏ sự chia buồn và cảm thông với gia đình đang đau buồn.

  • In honor of the deceased coach, the football team flew the flag at half mast during the game as a tribute to one of their most devoted members.

    Để tưởng nhớ huấn luyện viên đã khuất, đội bóng đá đã treo cờ rủ trong suốt trận đấu như một lời tri ân tới một trong những thành viên tận tụy nhất của họ.

Thành ngữ

at half mast
flown at the middle of the mast as a sign of respect for a person or people who have just died
  • Flags were flown at half mast on the day of his funeral.