Định nghĩa của từ bunting

buntingnoun

con tôm

/ˈbʌntɪŋ//ˈbʌntɪŋ/

Từ "bunting" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 18 từ phương ngữ Anh "bonyne", cũng được viết là "bonnet", có nghĩa là một lá cờ hoặc cờ hiệu nhỏ. Nguồn gốc chính xác của từ phương ngữ này vẫn chưa chắc chắn, nhưng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "bonne", có nghĩa là một miếng vải hoặc vải nhỏ, hoặc từ tiếng Scotland cổ "bune", có nghĩa là một lá cờ chiến đấu hoặc cờ hiệu nhỏ. Việc sử dụng cờ đuôi nheo để trang trí, thay vì làm cờ, trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 trong quá trình xây dựng Đường sắt trên cao Liverpool (LOR), tuyến đường sắt trên cao đầu tiên trên thế giới. Tuyến đường sắt này có cờ, biểu ngữ và cờ đuôi nheo nhiều màu sắc dọc theo đường ray để tạo nên bầu không khí lễ hội và ăn mừng. Việc sử dụng cờ đuôi nheo cho mục đích trang trí sớm lan sang các sự kiện và nghi lễ công cộng khác, chẳng hạn như đám cưới, sự kiện thể thao và các cuộc mít tinh chính trị. Ngày nay, cờ đuôi nheo thường được sử dụng như một vật trang trí lễ hội trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như ngày lễ, hội chợ và lễ hội. Việc sử dụng nó thường mang tính biểu tượng, đại diện cho lòng tự hào dân tộc, tinh thần cộng đồng hoặc lễ kỷ niệm. Cờ đuôi nheo thường được làm bằng chất liệu vải nhẹ, chẳng hạn như polyester, cotton hoặc polypropylene, và có thể có các họa tiết, logo hoặc đồ họa phức tạp. Nó có thể được gắn vào các tòa nhà, cột hoặc các cấu trúc khác bằng dây hoặc băng dính, và thường có hình dạng hình tam giác hoặc hình chữ nhật. Cờ đuôi nheo tiếp tục là một truyền thống lâu đời và phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới, gợi lên cảm giác ăn mừng và tinh thần cộng đồng giữa những người sử dụng nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvải may cờ

meaningcờ

type danh từ

meaning(động vật học) chim sẻ đất

namespace

coloured flags or paper used for decorating streets and buildings in celebrations

cờ màu hoặc giấy dùng để trang trí đường phố và tòa nhà trong các lễ kỷ niệm

a small bird related to the finch and sparrow families. There are several types of bunting.

một loài chim nhỏ có họ với họ chim sẻ và chim sẻ. Có một số loại chim sẻ.

Ví dụ:
  • a corn/reed/snow bunting

    một con chim sẻ ngô/sậy/tuyết