Định nghĩa của từ ensign

ensignnoun

biểu tượng

/ˈensən//ˈensən/

Từ "ensign" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ensigne", từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "in signo" có nghĩa là "trong một dấu hiệu" hoặc "trong một biểu tượng". Vào thời trung cổ, thuật ngữ "ensign" được dùng để mô tả một nhóm người hoặc vật được đánh dấu một phần hoặc một nửa hoặc một nửa hoặc một nửa ký hiệu. Vào thời trung cổ, thuật ngữ "ensign" được dùng để mô tả một nhóm người hoặc vật được đánh dấu một phần hoặc một nửa hoặc một nửa hoặc một nửa ký hiệu. Từ tiếng Pháp cổ "ensigne" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "in signo" có nghĩa là "trong một dấu hiệu" hoặc "trong một biểu tượng". Trong tiếng Anh, từ "ensign" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 14, khi đó nó được dùng để mô tả một nhóm người hoặc vật được đánh dấu một phần hoặc một nửa hoặc một nửa ký hiệu. Từ đó, từ này đã được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm giáo dục và luật pháp, để mô tả một nhóm người hoặc vật được đánh dấu đầy đủ hoặc được ký hiệu đầy đủ. Trong giáo dục và luật pháp, từ "ensign" được dùng để mô tả một nhóm người hoặc vật được đánh dấu đầy đủ hoặc được ký hiệu đầy đủ. Trong giáo dục, thuật ngữ "ensign" được dùng để mô tả một nhóm học sinh hoặc người học chỉ được một phần hoặc một nửa điểm trong bài tập hoặc kỳ thi, trong khi trong luật pháp, thuật ngữ "ensign" được dùng để mô tả một nhóm cá nhân chỉ được một phần hoặc một nửa ký hiệu trong một văn bản pháp lý hoặc một thỏa thuận pháp lý. Tóm lại, từ "ensign" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ensigne", từ này lại bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "in signo" có nghĩa là "trong một dấu hiệu" hoặc "trong một biểu tượng". Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm giáo dục và luật pháp, để mô tả một nhóm người hoặc sự vật được đánh dấu đầy đủ hoặc tượng trưng đầy đủ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphù hiệu

meaningcờ hiệu

meaning(quân sự), cờ người cầm cờ

namespace

a flag flown on a ship to show which country it belongs to

một lá cờ treo trên một con tàu để cho biết nó thuộc về quốc gia nào

Ví dụ:
  • the White Ensign (= the flag of the British Navy)

    cờ trắng (= cờ của Hải quân Anh)

  • The cadet was proudly wearing his navy ensign on his sleeve during the graduation ceremony.

    Học viên sĩ quan này tự hào đeo cờ hiệu hải quân trên tay áo trong buổi lễ tốt nghiệp.

  • The ship's ensign was flying proudly at the stern as it sailed into the harbor.

    Cờ hiệu của con tàu tung bay đầy kiêu hãnh ở đuôi tàu khi nó tiến vào bến cảng.

  • The merchant vessel displayed two ensigns, one British and one Liberian, to indicate its dual nationality.

    Tàu buôn này treo hai cờ hiệu, một của Anh và một của Liberia, để thể hiện tàu có hai quốc tịch.

  • The novice sailor struggled to hoist the ensign aloft during his training exercises.

    Người thủy thủ mới vào nghề phải vật lộn để kéo cờ hiệu lên cao trong quá trình huấn luyện.

an officer of low rank in the US navy

một sĩ quan cấp thấp trong hải quân Hoa Kỳ

Ví dụ:
  • Ensign Marshall

    Thiếu úy Marshall