Định nghĩa của từ battlements

battlementsnoun

tường thành

/ˈbætlmənts//ˈbætlmənts/

Thuật ngữ "battlements" có nguồn gốc từ thời Trung cổ, ám chỉ đến cấu trúc kiên cố được thêm vào đỉnh tường thành của lâu đài hoặc công sự nhằm mục đích phòng thủ. Battlements bao gồm một loạt các merlon nhô ra, là các cấu trúc bằng đá hoặc gạch thẳng đứng, xen kẽ với các lỗ châu mai, là các khoảng trống nằm ngang giữa các merlon. Thiết kế này cho phép người phòng thủ bắn tên và thả đá vào quân địch trong khi vẫn bảo vệ được. Từ "battlements" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "batrell" có nghĩa là "đánh" hoặc "tấn công", có thể được hiểu là ám chỉ việc bắn hoặc đâm tên vào đối thủ trong khi phòng thủ. Do đó, battlements trở thành một yếu tố thiết yếu để pháo đài chống lại các cuộc tấn công và thiết kế độc đáo của merlon và các lỗ châu mai đã trở thành một đặc điểm nổi bật của kiến ​​trúc thời Trung cổ.

Tóm Tắt

typedanh từ, pl

meaningtường có lỗ châu mai

namespace
Ví dụ:
  • The medieval castle had imposing battlements that served both as a defensive measure and a display of the lord's wealth and status.

    Lâu đài thời trung cổ có tường thành đồ sộ vừa có tác dụng phòng thủ vừa thể hiện sự giàu có và địa vị của lãnh chúa.

  • The battlements of the old city wall were a testament to the city's past as a fortified town, and now they stood as an historical landmark.

    Các bức tường thành của thành phố cổ là minh chứng cho quá khứ của thành phố như một thị trấn kiên cố, và giờ đây chúng trở thành một di tích lịch sử.

  • The king's soldiers patrolled the battlements of the castle, scanning the surroundings for any signs of danger.

    Quân lính của nhà vua tuần tra dọc theo tường thành của lâu đài, quan sát xung quanh để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào.

  • The high battlements of the castle afforded the archers an excellent vantage point from which to defend the city against invaders.

    Những bức tường thành cao của lâu đài mang đến cho các cung thủ vị trí quan sát tuyệt vời để bảo vệ thành phố khỏi những kẻ xâm lược.

  • The battlements were a hubbub of activity as the soldiers moved back and forth, carrying supplies to their companions below.

    Các bức tường thành náo nhiệt với nhiều hoạt động khi binh lính di chuyển qua lại, mang đồ tiếp tế cho đồng đội bên dưới.

  • The battlements of the castle looked down on the fjord below, with the sound of crashing waves echoing up the cliff.

    Những bức tường thành của lâu đài hướng xuống vịnh hẹp bên dưới, với âm thanh của những con sóng vỗ bờ vang vọng lên vách đá.

  • The destroyers of the city avoided the battlements, knowing that the archers would be able to see them coming from miles away.

    Những kẻ phá hoại thành phố tránh xa các bức tường thành, vì biết rằng các cung thủ có thể nhìn thấy chúng từ cách xa hàng dặm.

  • The battlements served as a potent illustration of the strength and durability of the stonework of the castle, and the view from above offered a breathtaking panorama of the countryside.

    Các bức tường thành là minh chứng hùng hồn cho sức mạnh và độ bền của công trình đá xây dựng lâu đài, và quang cảnh từ trên cao cho thấy toàn cảnh ngoạn mục của vùng nông thôn.

  • The ancient battlements stood tall against the sunset, their darkened hue giving them a mysterious aura.

    Những bức tường thành cổ xưa sừng sững giữa hoàng hôn, màu sắc tối tăm của chúng tạo nên một luồng hào quang bí ẩn.

  • The sight of battlements rising high above majestic mountains brought about a rush of adrenaline, as it reminded people of the castle's past regalness.

    Cảnh tượng những bức tường thành cao vút trên những ngọn núi hùng vĩ khiến mọi người cảm thấy phấn khích, vì nó gợi cho mọi người nhớ đến vẻ uy nghiêm trong quá khứ của lâu đài.