Định nghĩa của từ hearse

hearsenoun

xe tang

/hɜːs//hɜːrs/

Từ "hearse" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 13 từ tiếng Anh cổ "herse", có nghĩa là "carriage" hoặc "phương tiện có bánh xe". Vào thời điểm đó, từ này dùng để chỉ bất kỳ loại xe đẩy hoặc xe ngựa nào, không dành riêng để chở quan tài hoặc người đã khuất. Nghĩa hiện đại của "hearse" là "xe tang chở quan tài" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại muộn (1400-1500), khi nó cũng bắt đầu được sử dụng như một thuật ngữ để chỉ chính đám rước. Từ "hearse" cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "herse", có nghĩa là "phương tiện có bánh xe phẳng" hoặc "xe đẩy", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "la pupura", có nghĩa là "cỗ xe được trang trí hoàn chỉnh" được sử dụng ở La Mã cổ đại để vận chuyển người đã khuất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxe tang

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) nhà táng

namespace
Ví dụ:
  • The mourners followed the hearse as it slowly made its way through the cemetery.

    Những người đưa tang đi theo xe tang khi nó từ di chuyển qua nghĩa trang.

  • The funeral director helped the family transfer the body into the hearse with heartfelt condolences.

    Giám đốc tang lễ đã giúp gia đình chuyển thi thể lên xe tang với lời chia buồn chân thành.

  • The hearse pulled up to the graveside service, signaling the start of the final goodbye.

    Chiếc xe tang tiến đến nơi tổ chức tang lễ, báo hiệu buổi lễ tạm biệt cuối cùng đã bắt đầu.

  • The pallbearers gently placed the casket inside the hearse before it departed for the burial site.

    Những người khiêng quan tài nhẹ nhàng đặt chiếc quan tài vào bên trong xe tang trước khi xe khởi hành đến nơi chôn cất.

  • The hearse arrived on schedule to fetch the casket from the mortuary, ready to transport it to the final resting place.

    Xe tang đến đúng giờ để lấy quan tài từ nhà xác, sẵn sàng đưa đến nơi an nghỉ cuối cùng.

  • The funeral procession moved solemnly behind the hearse as it traversed the streets.

    Đoàn tang lễ di chuyển trang trọng theo sau xe tang khi nó đi qua các con phố.

  • The hearse was emblazoned with the name of the funeral home and adorned with floral wreaths as tribute to the departed.

    Xe tang được trang trí bằng tên nhà tang lễ và vòng hoa để tưởng nhớ người đã khuất.

  • The hearse whispered softly through the streets, carrying its precious cargo to the final destination.

    Chiếc xe tang khẽ khàng chạy qua các con phố, chở theo hàng hóa quý giá của nó đến đích cuối cùng.

  • The minister tenderly placed his hand on the casket inside the hearse to ensure the deceased's journey would be peaceful and dignified.

    Vị mục sư nhẹ nhàng đặt tay lên chiếc quan tài bên trong xe tang để đảm bảo rằng chuyến đi của người đã khuất sẽ diễn ra thanh thản và trang nghiêm.

  • The hearse embarked on its final mission, a somber yet poignant reminder of the fragility of life and the significance of honoring those who have passed.

    Chiếc xe tang bắt đầu thực hiện nhiệm vụ cuối cùng, một lời nhắc nhở buồn bã nhưng sâu sắc về sự mong manh của cuộc sống và ý nghĩa của việc tưởng nhớ những người đã khuất.