Định nghĩa của từ groundswell

groundswellnoun

làn sóng ngầm

/ˈɡraʊndswel//ˈɡraʊndswel/

"Groundswell" có nguồn gốc từ thế kỷ 18, có thể là từ các thuật ngữ hàng hải. Từ "ground" dùng để chỉ đáy biển, trong khi "swell" dùng để chỉ một con sóng lớn. Thuật ngữ này ban đầu mô tả những con sóng mạnh, lăn tăn hình thành gần bờ, kéo nước ra khỏi bãi biển. Theo thời gian, nó đã phát triển để mô tả một chuyển động hoặc lực đang phát triển, tăng động lực từ dưới lên, giống như thủy triều dâng cao. Ngày nay, "groundswell" biểu thị một phong trào cơ sở rộng rãi được đặc trưng bởi sự ủng hộ và năng lượng ngày càng tăng.

namespace
Ví dụ:
  • There has been a groundswell of support for environmental initiatives in recent months, with more people acknowledging the need for urgent action.

    Trong những tháng gần đây, các sáng kiến ​​về môi trường đã nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ khi ngày càng có nhiều người thừa nhận nhu cầu phải hành động khẩn cấp.

  • The increasing demand for plant-based foods has led to a groundswell of innovation in the vegan food industry.

    Nhu cầu ngày càng tăng đối với thực phẩm có nguồn gốc thực vật đã dẫn đến làn sóng đổi mới trong ngành thực phẩm thuần chay.

  • The ongoing protests against police brutality have gained momentum, sparking a groundswell of both domestic and international political action.

    Các cuộc biểu tình đang diễn ra phản đối hành vi tàn bạo của cảnh sát đã thu hút được sự chú ý, làm dấy lên làn sóng hành động chính trị trong nước và quốc tế.

  • The rise of remote work during the pandemic has brought about a groundswell of acceptance for flexible working arrangements.

    Sự gia tăng của hình thức làm việc từ xa trong thời kỳ đại dịch đã mang lại làn sóng chấp nhận hình thức làm việc linh hoạt.

  • The popularity of online learning has created a groundswell of demand for more digital resources in education.

    Sự phổ biến của hình thức học trực tuyến đã tạo ra nhu cầu ngày càng tăng về các nguồn tài nguyên kỹ thuật số trong giáo dục.

  • The acknowledgement of mental health challenges has resulted in a groundswell of resources and support for those facing mental health struggles.

    Việc thừa nhận những thách thức về sức khỏe tâm thần đã tạo ra sự gia tăng mạnh mẽ về nguồn lực và hỗ trợ cho những người đang phải đối mặt với vấn đề sức khỏe tâm thần.

  • The wave of entrepreneurship in the region has led to a groundswell of new job opportunities and economic growth.

    Làn sóng khởi nghiệp trong khu vực đã mang lại nhiều cơ hội việc làm mới và tăng trưởng kinh tế.

  • The ongoing digital transformation in the banking industry has resulted in a groundswell of technological advancements.

    Quá trình chuyển đổi số đang diễn ra trong ngành ngân hàng đã dẫn đến sự tiến bộ vượt bậc về công nghệ.

  • The movement towards sustainable living has sparked a groundswell of initiatives aimed at reducing carbon footprint and promoting environmental responsibility.

    Phong trào hướng tới lối sống bền vững đã làm dấy lên làn sóng sáng kiến ​​nhằm giảm lượng khí thải carbon và thúc đẩy trách nhiệm với môi trường.

  • The growing awareness around body positivity has given rise to a groundswell of body-positive content and campaigns advocating for self-love and acceptance.

    Nhận thức ngày càng tăng về quan điểm tích cực về cơ thể đã làm nảy sinh làn sóng nội dung tích cực về cơ thể và các chiến dịch ủng hộ việc yêu thương và chấp nhận bản thân.