Định nghĩa của từ grave2

grave2noun

mộ2

/ɡrɑːv//ɡrɑːv/

Từ "grave" có hai nguồn gốc chính: 1. **Tiếng Anh cổ "græf,"** có nghĩa là "hố," "lỗ" hoặc "mương." Từ này ám chỉ không gian vật lý trong lòng đất nơi chôn cất một thi thể. 2. **Tiếng Latin "gravis,"** có nghĩa là "nặng," "nghiêm trọng" hoặc "quan trọng." Nghĩa này ám chỉ sức nặng của cái chết và mức độ nghiêm trọng của tình huống. Cả hai nghĩa đều đã đan xen trong từ "grave" trong nhiều thế kỷ, phản ánh bản chất kép của cái chết vừa là một sự kiện vật lý vừa là một trải nghiệm sâu sắc làm thay đổi cuộc sống.

namespace
Ví dụ:
  • The author's words carry a grave meaning that demands deep reflection.

    Lời của tác giả mang ý nghĩa sâu sắc đòi hỏi phải suy ngẫm.

  • The doctor delivered the news in a grave tone, indicating that the prognosis was serious.

    Bác sĩ thông báo tin này bằng giọng nghiêm trọng, cho thấy tiên lượng bệnh rất nghiêm trọng.

  • In the silence that followed, the weight of the situation became increasingly grave.

    Trong sự im lặng tiếp theo, sức nặng của tình hình ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn.

  • The grave on the hillside seemed to hold a haunting secrets, as if it housed the buried memories of the past.

    Ngôi mộ trên sườn đồi dường như ẩn chứa những bí mật ám ảnh, như thể nó chứa đựng những ký ức bị chôn vùi trong quá khứ.

  • The graveyard was a study in gravity and stillness, forcing all visitors to pause and ponder.

    Nghĩa trang là nơi nghiên cứu về sự nghiêm trang và tĩnh lặng, buộc tất cả du khách phải dừng lại và suy ngẫm.

  • The legal proceedings against the accused took a grave turn when new evidence emerged.

    Quá trình tố tụng pháp lý chống lại bị cáo đã có bước ngoặt nghiêm trọng khi xuất hiện bằng chứng mới.

  • News of the accident spread quickly and took on a grave significance as the full extent of the damage was revealed.

    Tin tức về vụ tai nạn lan truyền nhanh chóng và mang ý nghĩa nghiêm trọng khi mức độ thiệt hại được tiết lộ.

  • The gravitas of the president's address could be felt in every word, as he spoke on matters of utmost importance.

    Sức nặng trong bài phát biểu của tổng thống có thể cảm nhận được qua từng từ ngữ khi ông nói về những vấn đề vô cùng quan trọng.

  • The student's grave expression revealed that they were struggling with a heavy burden of academic work.

    Biểu cảm nghiêm trọng của các sinh viên cho thấy họ đang phải vật lộn với gánh nặng học tập.

  • The sense of gravity in the room was palpable as the witnesses spoke their testimony, each word carrying a weighty significance.

    Cảm giác nghiêm trọng bao trùm căn phòng khi các nhân chứng đưa ra lời khai, mỗi từ đều mang một ý nghĩa sâu sắc.