Định nghĩa của từ epitaph

epitaphnoun

bia mộ

/ˈepɪtɑːf//ˈepɪtæf/

Từ "epitaph" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp cổ "epi" có nghĩa là "upon" và "taphos" có nghĩa là "tomb" hoặc "grave". Ở Hy Lạp cổ đại, bia mộ là một dòng chữ hoặc bài thơ ngắn được khắc trên mộ hoặc phần mộ, thường thể hiện lời chia buồn, lời khen ngợi hoặc thông điệp gửi đến người đã khuất. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ bài phát biểu, bài thơ hoặc dòng chữ nào ca ngợi hoặc tưởng nhớ một người, thường được đọc hoặc khắc trên bia mộ hoặc đài tưởng niệm. Trong tiếng Anh hiện đại, bia mộ thường ám chỉ dòng chữ khắc trên bia mộ, nhưng nó cũng có thể ám chỉ một nhận xét, cụm từ hoặc trích dẫn dí dỏm định nghĩa tính cách, thành tích hoặc di sản của một người. Trong văn học và kịch, biệt danh có thể mô tả các thuộc tính hoặc đặc điểm của một người, chẳng hạn như biệt danh hoặc cụm từ định nghĩa danh tiếng của họ. Từ "epitaph" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa, từ những dòng chữ khắc trên lăng mộ cổ đến những cụm từ thông minh và mô tả văn học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmộ chi

meaningvăn bia, văn mộ chí

namespace

words that are written or said about a dead person, especially words on a gravestone

những từ được viết hoặc nói về một người đã chết, đặc biệt là những từ trên bia mộ

Ví dụ:
  • His epitaph read: ‘A just and noble countryman’.

    Bia mộ của ông có dòng chữ: “Một người đồng hương chính trực và cao quý”.

  • The engraved words on the tombstone served as a poignant epitaph, reminding us of the brief but meaningful life of someone we loved dearly.

    Những dòng chữ khắc trên bia mộ như một lời văn bia sâu sắc, nhắc nhở chúng ta về cuộc đời ngắn ngủi nhưng đầy ý nghĩa của một người mà chúng ta vô cùng yêu quý.

  • The heartbreaking epitaph etched into the headstone brought tears to our eyes as we mourned the loss of a kind and gentle soul.

    Dòng chữ khắc trên bia mộ đau lòng khiến chúng tôi rơi nước mắt khi thương tiếc sự mất mát của một tâm hồn tốt bụng và hiền lành.

  • The epitaph on the gravestone simply read, "Beloved wife and mother," but the quiet power of those words spoke volumes about the impact this woman had on those around her.

    Dòng chữ khắc trên bia mộ chỉ đơn giản ghi rằng: "Người vợ và người mẹ yêu dấu", nhưng sức mạnh thầm lặng của những từ ngữ đó đã nói lên rất nhiều về tác động của người phụ nữ này đối với những người xung quanh.

  • The epitaph on the gravestone asked us to remember the departed not just for what they accomplished, but for who they were as a person.

    Văn bia trên bia mộ yêu cầu chúng ta tưởng nhớ người đã khuất không chỉ vì những gì họ đã đạt được, mà còn vì con người họ.

Ví dụ bổ sung:
  • Joyce's epitaph on King Edward VIII

    Bia mộ của Joyce về Vua Edward VIII

  • She wrote the perfect epitaph for the poet.

    Bà đã viết một bài văn bia hoàn hảo cho nhà thơ.

something that is left to remind people of a particular person, a period of time or an event

thứ gì đó còn sót lại để nhắc nhở mọi người về một người cụ thể, một khoảng thời gian hoặc một sự kiện

Ví dụ:
  • These slums are an epitaph to the housing policy of the 1960s.

    Những khu ổ chuột này là minh chứng cho chính sách nhà ở của những năm 1960.

Ví dụ bổ sung:
  • These films stand as an epitaph to the great director.

    Những bộ phim này được coi như một văn bia ghi nhớ vị đạo diễn vĩ đại.

  • It makes a fitting epitaph to a great career.

    Nó là một lời văn bia phù hợp cho một sự nghiệp vĩ đại.