Định nghĩa của từ gratifyingly

gratifyinglyadverb

một cách thỏa mãn

/ˈɡrætɪfaɪɪŋli//ˈɡrætɪfaɪɪŋli/

Từ "gratifyingly" là một trạng từ được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "gratus", có nghĩa là "pleasing" hoặc "dễ chịu", và hậu tố "-ly", tạo thành trạng từ. Trong tiếng Anh, "gratifyingly" ban đầu có nghĩa là "theo cách thỏa mãn" hoặc "ở mức độ hài lòng cao". Theo thời gian, từ này đã phát triển để truyền đạt cảm giác chấp thuận, chấp nhận hoặc hài lòng. Ví dụ, câu "She received the award gratifyingly" cho thấy người nhận đã vui mừng và thỏa mãn với sự công nhận. Trong cách sử dụng hiện đại, "gratifyingly" thường được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc kết quả dễ chịu hoặc thỏa mãn, chẳng hạn như một dự án thành công, một bữa tối đáng yêu hoặc một thức uống ấm áp vào một ngày lạnh giá. Nó cũng có thể được sử dụng một cách mỉa mai hoặc hài hước để mô tả một tình huống ít dễ chịu hơn, nhưng cũng không hoàn toàn khó chịu.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninglàm hài lòng, làm phấn khởi

namespace
Ví dụ:
  • The teacher gratifyingly saw an improvement in the student's grades after implementing a new study strategy.

    Giáo viên rất vui mừng khi thấy điểm số của học sinh được cải thiện sau khi áp dụng chiến lược học tập mới.

  • The chef was gratifyingly pleased with the way the dish turned out, as all the flavors came together perfectly.

    Đầu bếp rất hài lòng với thành quả của món ăn, vì tất cả hương vị hòa quyện một cách hoàn hảo.

  • The author was gratifyingly relieved to finally publish the book she had been working on for years.

    Tác giả vô cùng vui mừng khi cuối cùng cũng xuất bản được cuốn sách mà bà đã dày công thực hiện trong nhiều năm.

  • The athlete was gratifyingly proud of her performance at the competition, as she had exceeded her own expectations.

    Vận động viên này vô cùng tự hào về thành tích của mình tại cuộc thi vì cô đã vượt qua được sự mong đợi của chính mình.

  • The artist was gratifyingly pleased with the positive feedback she received for her latest exhibition.

    Nghệ sĩ rất vui mừng với phản hồi tích cực mà cô nhận được cho triển lãm mới nhất của mình.

  • The doctor was gratifyingly reassured by the patient's description of her symptoms, as it helped him to diagnose the condition correctly.

    Bác sĩ rất yên tâm khi bệnh nhân mô tả các triệu chứng của mình, vì điều này giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh.

  • The volunteer was gratifyingly satisfied with the impact she had made on the community, as the projects she worked on brought tangible improvements.

    Người tình nguyện này vô cùng hài lòng với tác động mà cô đã tạo ra cho cộng đồng, vì các dự án cô tham gia đã mang lại những cải thiện rõ rệt.

  • The musician was gratifyingly happy with the way the audience responded to his new song.

    Nhạc sĩ rất vui mừng với phản ứng của khán giả đối với bài hát mới của mình.

  • The entrepreneur was gratifyingly optimistic about the future of her start-up, as it had already attracted several investors.

    Nữ doanh nhân này rất lạc quan về tương lai của công ty khởi nghiệp của mình vì nó đã thu hút được một số nhà đầu tư.

  • The employee was gratifyingly recognized for her hard work and dedication, as she received a promotion and a raise.

    Nhân viên này đã được ghi nhận một cách thỏa đáng vì sự chăm chỉ và tận tụy của mình khi được thăng chức và tăng lương.