Định nghĩa của từ sufficiently

sufficientlyadverb

đủ, thích đáng

/səˈfɪʃntli/

Định nghĩa của từ undefined

"Sufficiently" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "suffisamment", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "sufficiens", có nghĩa là "enough" hoặc "đủ". Phần "suf-" bắt nguồn từ tiếng Latin "sub", có nghĩa là "dưới", và phần "-ficiens" bắt nguồn từ "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "làm ra". Vì vậy, "sufficiently" theo nghĩa đen có nghĩa là "làm dưới" hoặc "làm đủ", ngụ ý rằng một cái gì đó là đủ để đáp ứng một nhu cầu hoặc yêu cầu.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningđủ, thích đáng

namespace
Ví dụ:
  • The food at the restaurant was sufficiently cooked and safe to eat.

    Thức ăn ở nhà hàng được nấu chín kỹ và an toàn để ăn.

  • The new software update provided us with sufficiently high performance for our needs.

    Bản cập nhật phần mềm mới cung cấp cho chúng tôi hiệu suất đủ cao để đáp ứng nhu cầu của chúng tôi.

  • Although the movie was long, the story was sufficiently engaging to keep us interested till the end.

    Mặc dù bộ phim dài nhưng cốt truyện đủ hấp dẫn để khiến chúng ta hứng thú cho đến phút cuối.

  • I'm sufficiently satisfied with the results of the project and will not be requesting any further changes.

    Tôi hoàn toàn hài lòng với kết quả của dự án và sẽ không yêu cầu bất kỳ thay đổi nào nữa.

  • The product's features are sufficiently advanced for the average consumer.

    Các tính năng của sản phẩm đủ tiên tiến để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng trung bình.

  • The lawyer's arguments were sufficiently persuasive to win the case.

    Những lập luận của luật sư đủ sức thuyết phục để thắng kiện.

  • The outdoor gear we bought was sufficiently durable to withstand the challenging weather conditions.

    Đồ dùng ngoài trời mà chúng tôi mua đủ bền để chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • The headlights on our car are sufficiently bright for night driving.

    Đèn pha trên xe của chúng tôi đủ sáng để lái xe vào ban đêm.

  • The contractor's team worked sufficiently fast to complete the project on time.

    Nhóm nhà thầu đã làm việc đủ nhanh để hoàn thành dự án đúng thời hạn.

  • The server's response time was sufficiently quick to avoid any inconvenience in our daily operations.

    Thời gian phản hồi của máy chủ đủ nhanh để tránh mọi bất tiện trong hoạt động hàng ngày của chúng tôi.