Định nghĩa của từ gratify

gratifyverb

hài lòng

/ˈɡrætɪfaɪ//ˈɡrætɪfaɪ/

Từ "gratify" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gra" có nghĩa là "chắc chắn, đảm bảo" và "taaf" có nghĩa là "chạm, xử lý" hoặc "feel" kết hợp với hậu tố "-ier" có nghĩa là "gây ra". Trong tiếng Pháp cổ, động từ này là "graist" có nghĩa là "đảm bảo, đảm bảo". Nghĩa này phát triển thành "thỏa mãn hoặc làm hài lòng hoàn toàn" trong tiếng Anh trung đại, sau đó dẫn đến từ tiếng Anh "gratify". Việc sử dụng "gratify" như một động từ trong tiếng Anh ban đầu có nghĩa là đảm bảo hoặc chắc chắn, nhưng ý nghĩa đã phát triển theo thời gian. Vào giữa thế kỷ 15, nó bắt đầu gắn liền với việc làm hài lòng hoặc thỏa mãn ai đó, thông qua việc đáp ứng kỳ vọng của họ hoặc cung cấp cho họ thứ gì đó có lợi. Định nghĩa của nó đã phát triển hơn nữa vào thế kỷ 16, để biểu thị hành động làm cho ai đó hạnh phúc hoặc hài lòng, đặc biệt là thông qua việc đáp ứng mong muốn hoặc yêu cầu. Trong những thế kỷ tiếp theo, thuật ngữ "gratification" trở nên phổ biến, sở hữu các định nghĩa tương tự như "gratify". "Gratify" tiếp tục giữ nguyên ý nghĩa mang lại niềm vui hoặc sự thích thú cho một cá nhân, mà nó vẫn mang cho đến ngày nay, trong các biến thể như thì quá khứ "gratified", quá khứ phân từ "gratified" và hiện tại phân từ "gratifying".

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtrả tiền thù lao; thưởng (tiền)

meaninglàm hài lòng, làm vừa lòng

examplewe were gratified at (with) his success: chúng tôi lấy làm hài lòng là anh ấy đã thành công

meaninghối lộ, đút lót

namespace

to please or satisfy somebody

làm hài lòng hoặc làm hài lòng ai đó

Ví dụ:
  • It gratified him to think that it was all his work.

    Anh ấy hài lòng khi nghĩ rằng tất cả đều là công việc của anh ấy.

  • I was gratified by their invitation.

    Tôi rất hài lòng với lời mời của họ.

  • Rebecca gratified her sweet tooth by indulging in a large slice of chocolate cake.

    Rebecca thỏa mãn cơn thèm đồ ngọt của mình bằng cách thưởng thức một miếng bánh sô cô la lớn.

  • The relaxing massage at the spa perfectly gratified my need for a little self-care.

    Buổi mát-xa thư giãn tại spa đã đáp ứng hoàn hảo nhu cầu chăm sóc bản thân của tôi.

  • The author's detailed description of the exotic location abruptely gratified my wanderlust.

    Miêu tả chi tiết của tác giả về địa điểm kỳ lạ này đã bất ngờ thỏa mãn niềm đam mê du lịch của tôi.

to satisfy a wish, need, etc.

để đáp ứng một mong muốn, nhu cầu, vv.

Ví dụ:
  • He only gave his consent in order to gratify her wishes.

    Anh chỉ đồng ý để thỏa mãn mong muốn của cô.