Định nghĩa của từ gladden

gladdenverb

vui mừng

/ˈɡlædn//ˈɡlædn/

"Gladden" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "glæddian", có nghĩa là "làm cho vui mừng". Nó được hình thành từ tính từ "glæd" (có nghĩa là "glad") và hậu tố "-ian", chỉ ra một động từ nguyên nhân, có nghĩa là "làm cho trở thành". Do đó, "gladden" theo nghĩa đen có nghĩa là "làm cho vui mừng" hoặc "làm cho hạnh phúc". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, xuất hiện trong văn học từ thế kỷ 13.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, làm vui vẻ

namespace
Ví dụ:
  • The news of their promotion gladdened her heart and brought a smile to her face.

    Tin tức về việc họ được thăng chức khiến cô vui mừng và nở nụ cười trên môi.

  • The sight of the sun after a rainy day gladdened the children as they ran outside to play.

    Cảnh tượng mặt trời mọc sau một ngày mưa làm bọn trẻ vui mừng khi chúng chạy ra ngoài chơi.

  • The sound of the birds singing in the morning gladdened his ears, reminding him of the beauty of nature.

    Tiếng chim hót vào buổi sáng làm vui tai anh, nhắc nhở anh về vẻ đẹp của thiên nhiên.

  • The thought of seeing his loved ones again after a long time gladdened his spirit and filled him with happiness.

    Ý nghĩ được gặp lại những người thân yêu sau một thời gian dài khiến tinh thần ông vui vẻ và tràn ngập hạnh phúc.

  • The arrival of a long-awaited package gladdened her day and lifted her spirits.

    Việc nhận được gói hàng mà cô mong đợi từ lâu đã làm cô vui mừng và phấn chấn hơn.

  • The smell of fresh baked cookies gladdened his taste buds and made his mouth water.

    Mùi bánh quy mới nướng kích thích vị giác và khiến anh thèm thuồng.

  • The discovery of a cure for a terminal disease gladdened the hearts of all who saw the suffering it caused.

    Việc khám phá ra phương pháp chữa trị căn bệnh nan y đã làm vui lòng tất cả những ai chứng kiến ​​nỗi đau mà nó gây ra.

  • The sunshine touch his skin and gladdened his soul, reminding him of the wonders of life.

    Ánh nắng mặt trời chạm vào làn da và làm vui tâm hồn anh, nhắc nhở anh về những điều kỳ diệu của cuộc sống.

  • The laughters and cheers of the kids playing around her gladdened her heart and made her feel alive.

    Tiếng cười và tiếng reo hò của những đứa trẻ chơi đùa xung quanh làm cô vui mừng và cảm thấy mình sống động.

  • The sight of a rainbow after the rain gladdened his eyes, reminding him of the beauty and mystery of the world.

    Cảnh tượng cầu vồng sau cơn mưa làm mắt anh vui tươi, nhắc nhở anh về vẻ đẹp và sự bí ẩn của thế giới.