danh từ
cỏ
bâi cỏ, đồng cỏ
bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên)
please, keep off the grass; do not walk on the grass: xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm lên bãi cỏ
ngoại động từ
để cỏ mọc; trồng cỏ
đánh ngã sóng soài
bắn rơi (chim); kéo (cá) về đất liền; đưa (quặng) lên mặt đất
please, keep off the grass; do not walk on the grass: xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm lên bãi cỏ