Định nghĩa của từ grass widow

grass widownoun

cỏ góa phụ

/ˌɡrɑːs ˈwɪdəʊ//ˌɡræs ˈwɪdəʊ/

Thuật ngữ "grass widow" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 ở Anh như một nhãn hiệu châm biếm dành cho những người phụ nữ đã kết hôn mà chồng họ phải xa nhà trong một thời gian dài vì lý do công việc hoặc quân sự. Cụm từ "grass widow" ám chỉ rằng những người phụ nữ này bị bỏ lại như những góa phụ, không có chồng chăm sóc, và buộc phải sống "trên bãi cỏ" (nói cách khác, đơn độc và không được giúp đỡ). Thuật ngữ này thường được sử dụng để ám chỉ rằng tình hình tài chính của một người phụ nữ có thể trở nên tồi tệ trong thời gian chồng cô ấy vắng nhà, và nó thường mang một chút chế giễu và sự không chấp thuận của xã hội, vì một số người coi sự phụ thuộc của một người phụ nữ vào chồng mình là dấu hiệu của sự yếu đuối. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ "grass widow" đã dịu đi và hiện nay thường được sử dụng trong các bối cảnh vui vẻ hơn để mô tả những người phụ nữ độc thân, đã ly hôn hoặc góa bụa.

namespace
Ví dụ:
  • Alice was labeled a grass widow after divorcing her husband and moving out of their marital home.

    Alice bị coi là góa phụ sau khi ly hôn chồng và chuyển ra khỏi nhà chung.

  • The gossip mill was buzzing with news of Emily's new status as a grass widow following her husband's sudden departure.

    Những lời bàn tán xôn xao về tình trạng mới của Emily với tư cách là một góa phụ sau sự ra đi đột ngột của chồng cô.

  • Sarah, in her forties, was surprised to find herself labeled a grass widow when her husband left her for a younger woman.

    Sarah, ở độ tuổi bốn mươi, đã rất ngạc nhiên khi thấy mình bị coi là góa phụ khi chồng bà bỏ bà để theo một người phụ nữ trẻ hơn.

  • Jane, now a grass widow, missed the comfort and familiarity of a husband's steadfast companionship.

    Jane, giờ đây là góa phụ, nhớ cảm giác thoải mái và quen thuộc từ tình bạn bền chặt của người chồng.

  • After losing her husband to a tragic accident, Lisa became a grass widow and struggled to make ends meet on her own.

    Sau khi mất chồng trong một tai nạn thương tâm, Lisa trở thành góa phụ và phải tự mình vật lộn để kiếm sống.

  • As a proud and independent woman, Susan refused to be defined by her status as a grass widow and went on to forge her own path in life.

    Là một người phụ nữ kiêu hãnh và độc lập, Susan từ chối bị định nghĩa bởi địa vị của một góa phụ và tiếp tục tạo dựng con đường riêng cho cuộc sống của mình.

  • Emma, a recent widow and grass widow, found solace in the company of her close female friends who helped her navigate the unfamiliar territory of singlehood.

    Emma, ​​một góa phụ mới, đã tìm thấy niềm an ủi khi có những người bạn thân thiết giúp cô vượt qua vùng đất xa lạ của cuộc sống độc thân.

  • The term grass widow carried a negative connotation, as if these women were somehow at fault for their marital woes.

    Thuật ngữ góa phụ cỏ mang hàm ý tiêu cực, như thể những người phụ nữ này phải chịu trách nhiệm cho những bất hạnh trong hôn nhân của họ.

  • The grass widows of the village banded together to form a support group, offering each other advice and companionship as they navigated their newfound status.

    Những góa phụ cỏ trong làng đã cùng nhau thành lập một nhóm hỗ trợ, chia sẻ lời khuyên và tình bạn với nhau khi họ vượt qua hoàn cảnh mới.

  • Even as a grass widow, Angela remained committed to her business endeavors and proved that women were capable of achieving success both in their personal and professional lives.

    Ngay cả khi đã là góa phụ, Angela vẫn tận tâm với công việc kinh doanh của mình và chứng minh rằng phụ nữ có khả năng đạt được thành công trong cả cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches