Định nghĩa của từ pampas grass

pampas grassnoun

cỏ đuôi cáo

/ˈpæmpəs ɡrɑːs//ˈpæmpəs ɡræs/

Từ "pampas grass" dùng để chỉ một loại cỏ cao, thẳng đứng thường thấy ở đồng cỏ Nam Mỹ, cụ thể là ở vùng Pampas. Nguồn gốc của thuật ngữ "pampas" bắt nguồn từ Quechua "pampa", có nghĩa là đồng cỏ bằng phẳng hoặc đồng cỏ rộng mở. Người Quechua, những người đã sinh sống ở khu vực này trong nhiều thế kỷ, đã sử dụng từ này để mô tả những đồng bằng rộng lớn, không có cây cối bao phủ phần lớn khu vực. Khi những nhà thám hiểm Tây Ban Nha đến Nam Mỹ vào thế kỷ 16, họ đã sử dụng thuật ngữ "pampas" và áp dụng nó cho loại cỏ mọc nhiều ở đồng bằng. Bản thân loại cỏ này được biết đến với tên khoa học là Cortaderia selloana và có đặc điểm là lá dài, mảnh và những chùm lông vũ cao, giống như một bó lông vũ. Ngày nay, cỏ pampas được trồng ở nhiều nơi trên thế giới như một loại cây cảnh do vẻ ngoài đặc biệt và bản chất phát triển nhanh của nó.

namespace
Ví dụ:
  • Pampas grass swayed gently in the wind as the sun began to set, painting the sky shades of orange and pink.

    Cỏ lau đung đưa nhẹ nhàng trong gió khi mặt trời bắt đầu lặn, nhuộm bầu trời những sắc cam và hồng.

  • The pampas grass rustled as a group of fluffy bunny rabbits scurried through the landscape, playing hide-and-seek among the tall blades.

    Những thảm cỏ lau xào xạc khi một nhóm thỏ lông xù chạy qua khắp nơi, chơi trò trốn tìm giữa những ngọn cỏ cao.

  • The pampas grass added a dramatic flair to the empty expanse of the desert, waves of golden straw creating a sea of texture and movement.

    Cỏ pampas tạo nên nét ấn tượng cho khoảng không trống trải của sa mạc, những con sóng rơm vàng tạo nên một biển kết cấu và chuyển động.

  • The pampas grass forests provided a serene backdrop for hikers to explore, with tall grasses brushing against their legs as they walked.

    Rừng cỏ lau tạo nên bối cảnh thanh bình cho người đi bộ đường dài khám phá, với những thảm cỏ cao chạm vào chân khi họ đi bộ.

  • A pair of lovebirds perched on a clump of pampas grass, nestled in the sheltered valley of the lake's edge, oblivious to the bustle of the world around them.

    Một đôi chim uyên ương đậu trên một cụm cỏ lau, nép mình trong thung lũng được che chở ở bờ hồ, không hề để ý đến sự ồn ào của thế giới xung quanh.

  • Despite its beauty, the pampas grass was fuel for fiery wildfires, sometimes providing a hazardous obstacle to the surrounding ecosystem.

    Mặc dù đẹp, cỏ đuôi cáo lại là nhiên liệu cho các vụ cháy rừng dữ dội, đôi khi gây ra trở ngại nguy hiểm cho hệ sinh thái xung quanh.

  • The pampas grass was a group of lively children's playmates, as their laughter and stomping echoed through the fields they explored.

    Cỏ pampas là một nhóm trẻ em vui vẻ chơi đùa, tiếng cười và tiếng dậm chân của chúng vang vọng khắp các cánh đồng mà chúng khám phá.

  • The pampas grass was grounded company for a group of bustling insects, with beetles, butterflies and bees darting among the golden tufts.

    Cỏ lau là bạn đồng hành của một nhóm côn trùng nhộn nhịp, với những chú bọ cánh cứng, bướm và ong lao vút giữa những chùm cỏ vàng.

  • The pampas grass cast shadows across the parched terrain, offering relief from the scorching sun as it dipped low in the sky.

    Cỏ lau in bóng xuống địa hình khô cằn, giúp xua tan cái nắng gay gắt khi mặt trời lặn dần trên bầu trời.

  • The pampas grass attracted flocks of chirping birds, who swept low and circled above, delighting in the waving golden grasses below.

    Cỏ lau thu hút những đàn chim hót líu lo, chúng bay thấp xuống và bay vòng phía trên, thích thú ngắm nhìn những thảm cỏ vàng rung rinh bên dưới.