Định nghĩa của từ supergrass

supergrassnoun

Supergrass

/ˈsuːpəɡrɑːs//ˈsuːpərɡræs/

Thuật ngữ "supergrass" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào những năm 1970, trong giai đoạn tội phạm gia tăng và cảnh sát nỗ lực chống lại tội phạm có tổ chức. Thuật ngữ này dùng để chỉ người cung cấp thông tin, thường là người tham gia vào hoạt động tội phạm, cung cấp thông tin chi tiết cho cảnh sát về những người cộng sự của họ. Tiền tố "super" nhấn mạnh tầm quan trọng của người cung cấp thông tin và chiều sâu kiến ​​thức của họ, đối lập họ với những người cung cấp thông tin thông thường. Thuật ngữ này thường được liên kết với các vụ án nổi cộm, trong đó lời khai của người cung cấp thông tin dẫn đến nhiều bản án và phá vỡ các mạng lưới tội phạm.

namespace
Ví dụ:
  • The police arrested a supergrass in connection with the drug ring operation.

    Cảnh sát đã bắt giữ một trùm ma túy có liên quan đến hoạt động buôn bán ma túy.

  • The prosecution called the first supergrass to testify in the high-profile organized crime trial.

    Bên công tố đã triệu tập supergrass đầu tiên để làm chứng trong phiên tòa xét xử tội phạm có tổ chức cấp cao.

  • Many doubt the credibility of supergrasses, who often make deals with the authorities in exchange for leniency.

    Nhiều người nghi ngờ độ tin cậy của các siêu cỏ, những người thường thỏa thuận với chính quyền để đổi lấy sự khoan hồng.

  • The supergrass provided invaluable information that dismantled the entire criminal organization.

    Siêu cỏ đã cung cấp thông tin vô giá giúp phá vỡ toàn bộ tổ chức tội phạm.

  • The prosecution relied heavily on the testimony of the supergrasses to build their case.

    Bên công tố chủ yếu dựa vào lời khai của những người bị bắt để xây dựng vụ án.

  • Despite doubts and controversies, supergrasses remain a critical tool in the fight against organized crime.

    Bất chấp những nghi ngờ và tranh cãi, cỏ siêu cấp vẫn là công cụ quan trọng trong cuộc chiến chống tội phạm có tổ chức.

  • Some supergrasses are willing to sacrifice their own moral values in exchange for immunity from prosecution.

    Một số siêu cỏ sẵn sàng hy sinh các giá trị đạo đức của mình để đổi lấy quyền miễn trừ truy tố.

  • The supergrass claimed to have insider knowledge that could lead to the arrests of several high-ranking gang members.

    Supergrass tuyên bố có thông tin nội bộ có thể giúp bắt giữ một số thành viên băng đảng cấp cao.

  • The defense argued that the evidence presented by the supergrasses was unreliable and manipulated.

    Bên bào chữa cho rằng bằng chứng mà nhóm supergrass đưa ra là không đáng tin cậy và đã bị thao túng.

  • The use of supergrasses in criminal investigations is a contentious issue, with many arguing for reforms in the system.

    Việc sử dụng cỏ siêu cấp trong điều tra tội phạm là một vấn đề gây tranh cãi, với nhiều ý kiến ​​cho rằng cần phải cải cách hệ thống.